Inox 0Cr18Ni16Mo5 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 0Cr18Ni16Mo5 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 0Cr18Ni16Mo5 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần hợp kim chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni)Molybdenum (Mo). Loại thép này được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường chứa clorua và các dung dịch hóa học có tính ăn mòn mạnh, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 0Cr18Ni16Mo5

  1. Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
    • Crom (Cr): 18% (giúp tăng khả năng chống ăn mòn, bảo vệ thép khỏi sự oxi hóa).
    • Niken (Ni): 16% (cải thiện tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và ổn định ở nhiệt độ cao).
    • Molybdenum (Mo): 5% (cung cấp khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường có chứa clorua, axit và dung dịch muối).
    • Carbon (C): ≤ 0.08% (giúp giảm sự hình thành cacbua và bảo vệ thép khỏi ăn mòn liên hạt).
    • Mangan (Mn): 2% (cải thiện tính cơ học và khả năng gia công).
    • Silic (Si): ≤ 1% (tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa).
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 550 – 750 MPa.
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 250 – 400 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40% (dễ dàng gia công và uốn cong mà không bị nứt).
    • Độ cứng: Khoảng 90 – 100 HRB (Hardness Rockwell B).
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Khả năng chống ăn mòn: Inox 0Cr18Ni16Mo5 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường có tính axit, dung dịch muối, và môi trường kiềm. Với hàm lượng Molybdenum cao (5%), inox này rất hiệu quả trong môi trường chứa clorua và các dung dịch có tính ăn mòn mạnh.
    • Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Loại inox này có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu hàn.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 600°C (1112°F). Mặc dù không thể chịu nhiệt độ quá cao như các loại inox chuyên dụng cho môi trường nhiệt độ cực cao, nhưng inox 0Cr18Ni16Mo5 có khả năng hoạt động tốt trong các môi trường nhiệt độ cao, chịu được các tác động của nhiệt mà không mất tính cơ học.

Ứng dụng của Inox 0Cr18Ni16Mo5

Inox 0Cr18Ni16Mo5 có các ứng dụng chính trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong các môi trường có tính axit, dung dịch muối hoặc môi trường chứa clorua. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  1. Ngành chế tạo máy và cơ khí:
    • Được sử dụng trong các bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và tính ổn định ở nhiệt độ cao. Các chi tiết như trục, bánh răng, bộ phận cấu trúc, các chi tiết chịu lực và chống ăn mòn trong các máy móc công nghiệp.
  1. Ngành chế biến thực phẩm:
    • Thép inox này được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các bộ phận tiếp xúc với dung dịch muối, axit loãng và các chất ăn mòn nhẹ. Ví dụ như thùng chứa, bồn chứa, ống dẫn thực phẩm, và các dụng cụ chế biến thực phẩm.
  1. Ngành hóa chất và dược phẩm:
    • Inox 0Cr18Ni16Mo5 có khả năng chống ăn mòn trong các dung dịch hóa chất, axit, kiềm và các dung môi khác. Vì vậy, inox này được sử dụng trong các bồn chứa, thiết bị chế biến trong ngành hóa chất và dược phẩm.
  1. Ngành năng lượng và dầu khí:
    • Inox 0Cr18Ni16Mo5 có thể được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị chế biến trong ngành năng lượng và dầu khí, đặc biệt là trong môi trường có chứa các hóa chất ăn mòn như clorua.
  1. Ngành xây dựng và kiến trúc:
    • Sử dụng inox này trong các công trình xây dựng ngoài trời như lan can, cửa sổ, vách ngăn, chi tiết trang trí và các bộ phận cấu trúc yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường ngoài trời.
  1. Ngành sản xuất đồ gia dụng:
    • Inox 0Cr18Ni16Mo5 cũng được ứng dụng trong các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, dao, kéo và các dụng cụ nhà bếp. Chất liệu này dễ vệ sinh và có độ bền cao, phù hợp cho môi trường tiếp xúc với thực phẩm.

Ưu và nhược điểm của Inox 0Cr18Ni16Mo5

Ưu điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ: Với hàm lượng molybdenum cao (5%), inox 0Cr18Ni16Mo5 có khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường có chứa clorua, axit và dung dịch muối, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất và dầu khí.
  2. Khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt: Nhờ có Titan, thép này có khả năng chống ăn mòn liên hạt rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hàn.
  3. Khả năng chịu nhiệt: Inox này có khả năng chịu nhiệt tốt trong môi trường nhiệt độ lên tới 600°C mà không bị giảm tính chất cơ học.
  4. Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo và độ giãn dài cao, inox này phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải và gia công tốt.

Nhược điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn cực mạnh: Mặc dù inox 0Cr18Ni16Mo5 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, nhưng nó không thể chống lại môi trường ăn mòn cực kỳ mạnh (như axit mạnh hoặc môi trường nước biển đậm đặc) như một số loại inox chuyên dụng khác.
  2. Khả năng chịu nhiệt không quá cao: Thép này có thể chịu nhiệt lên tới 600°C, nhưng nó không thể chịu được nhiệt độ quá cao như các loại inox chuyên dụng cho nhiệt độ cực cao (ví dụ inox 310, 347).

Kết luận

Inox 0Cr18Ni16Mo5 là một loại thép không gỉ rất hiệu quả trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh trong các môi trường có chứa axit, dung dịch muối và clorua. Nhờ vào hàm lượng Molybdenum cao và Titanium, inox này có khả năng chống ăn mòn liên hạt và khả năng chịu nhiệt khá tốt. Nó được ứng dụng rộng rãi trong ngành chế tạo máy, chế biến thực phẩm, hóa chất, dầu khí, xây dựng và sản xuất đồ gia dụng. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn tốt nhất cho môi trường có tính ăn mòn cực kỳ mạnh hoặc nhiệt độ rất cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo