Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, với thành phần hợp kim chính bao gồm Crom (Cr), Niken (Ni), Molybdenum (Mo) và Titanium (Ti). Loại thép này được thiết kế đặc biệt để nâng cao khả năng chống ăn mòn, chống ăn mòn liên hạt, đồng thời cải thiện độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti
- Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
-
- Crom (Cr): 18% (tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép khỏi sự oxi hóa).
- Niken (Ni): 12% (cải thiện tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định ở nhiệt độ cao).
- Molybdenum (Mo): 2% (cung cấp khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và dung dịch muối).
- Titanium (Ti): 0.5 – 1% (giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn liên hạt, ngăn chặn sự hình thành cacbua ở vùng hàn, giúp thép ổn định sau khi gia công).
- Carbon (C): ≤ 0.08% (giảm sự hình thành cacbua và bảo vệ khỏi ăn mòn liên hạt).
- Mangan (Mn): 2% (giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng gia công của thép).
- Silic (Si): ≤ 1% (tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa).
- Tính chất cơ học:
-
- Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 500 – 700 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 200 – 300 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40% (thép có tính dẻo cao, dễ gia công và uốn cong).
- Độ cứng: Khoảng 90 – 100 HRB (Hardness Rockwell B).
- Khả năng chống ăn mòn:
-
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit yếu, dung dịch muối và môi trường kiềm nhẹ. Molybdenum giúp inox này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có chứa clorua.
- Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Với việc bổ sung Titanium, inox 1Cr18Ni12Mo2Ti có khả năng chống ăn mòn liên hạt rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hàn. Titan giúp ổn định cấu trúc thép và ngăn ngừa sự hình thành cacbua tại các vùng hàn.
- Khả năng chịu nhiệt:
-
- Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 600°C (1112°F). Thép này có thể làm việc trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học, nhưng không thể chịu được nhiệt độ cực cao như inox chuyên dụng cho môi trường nhiệt độ cực cao (ví dụ inox 310, 347).
Ứng dụng của Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti
Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti có các ứng dụng rộng rãi trong những ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường chứa axit loãng, dung dịch muối và các hóa chất nhẹ. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ngành chế tạo máy và cơ khí:
-
- Được sử dụng trong các bộ phận máy móc, thiết bị cơ khí có yêu cầu về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học cao, ví dụ như trục, bánh răng, bộ phận cấu trúc và các chi tiết cơ khí trong môi trường không quá khắc nghiệt.
- Ngành chế biến thực phẩm:
-
- Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là các bộ phận chịu tiếp xúc với nước, dung dịch muối và các chất ăn mòn nhẹ. Các thiết bị như thùng chứa, bồn chứa, ống dẫn thực phẩm và các dụng cụ chế biến thực phẩm thường sử dụng inox loại này.
- Ngành hóa chất và dược phẩm:
-
- Thép này được ứng dụng trong các hệ thống ống dẫn, bồn chứa, thiết bị chế biến dược phẩm và hóa chất nhẹ. Khả năng chống ăn mòn của inox 1Cr18Ni12Mo2Ti trong môi trường axit và kiềm giúp nó trở thành một lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp này.
- Ngành năng lượng và dầu khí:
-
- Thép inox này có thể được sử dụng trong các hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị chế biến trong ngành năng lượng và dầu khí, đặc biệt là các bộ phận tiếp xúc với môi trường có tính ăn mòn hoặc chứa clorua.
- Ngành xây dựng và kiến trúc:
-
- Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti được sử dụng trong các công trình xây dựng, như lan can, cửa sổ, vách ngăn, các chi tiết trang trí và các bộ phận cấu trúc chịu ăn mòn. Nó cũng rất thích hợp trong môi trường ngoài trời, nhờ vào khả năng chống ăn mòn và độ bền cao.
- Ngành sản xuất đồ gia dụng:
-
- Thép này cũng được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gia dụng như nồi, chảo, dao, kéo, và các dụng cụ nhà bếp nhờ vào khả năng chống ăn mòn, dễ dàng vệ sinh và độ bền cao.
Ưu và nhược điểm của Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong các môi trường có tính axit nhẹ, dung dịch muối và môi trường kiềm nhẹ. Molybdenum và Titanium giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa clorua và các hóa chất ăn mòn khác.
- Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Việc bổ sung Titanium giúp inox này có khả năng chống ăn mòn liên hạt rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu hàn.
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti có thể chịu nhiệt lên đến 600°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học.
- Độ bền cơ học cao: Thép này có độ bền cơ học tốt, chịu được tải trọng cao và có khả năng uốn cong mà không bị gãy, phù hợp cho các ứng dụng chịu lực.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn trong môi trường ăn mòn cực kỳ mạnh: Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti không hiệu quả trong các môi trường cực kỳ ăn mòn, chẳng hạn như axit mạnh hoặc nước biển đậm đặc.
- Khả năng chịu nhiệt có hạn: Tuy có khả năng chịu nhiệt khá tốt, inox 1Cr18Ni12Mo2Ti không thể chịu được nhiệt độ quá cao như các loại inox chuyên dụng cho nhiệt độ cực cao (inox 310, 347).
Kết luận
Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường chứa axit nhẹ, dung dịch muối và môi trường kiềm, nhờ vào hàm lượng molybdenum và Titanium. Thép này có tính hàn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt đến 600°C, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp như chế tạo máy, chế biến thực phẩm, hóa chất, năng lượng, xây dựng và sản xuất đồ gia dụng. Tuy nhiên, nó không phải là lựa chọn tối ưu cho các môi trường cực kỳ ăn mòn hoặc nhiệt độ quá cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com