Inox 04Cr18Ni10Nb40 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 04Cr18Ni10Nb40 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 04Cr18Ni10Nb40 là một loại thép không gỉ Austenit, chứa niobi (Nb) để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn liên hạt và độ bền của thép ở nhiệt độ cao. Loại thép này cũng tương đương với AISI 347 hoặc SUS 347 trong hệ thống tiêu chuẩn thép không gỉ. Đặc biệt, niobi giúp ngăn ngừa sự kết tinh của các hạt carbon trong các mối hàn, do đó giảm thiểu hiện tượng ăn mòn liên hạt thường gặp ở các loại thép không gỉ khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 04Cr18Ni10Nb40 (AISI 347)

  1. Thành phần hóa học (phần trăm điển hình):
    • Crom (Cr): 17 – 19%
    • Niken (Ni): 9 – 12%
    • Niobi (Nb): 4.0 – 5.0%
    • Carbon (C): ≤ 0.08%
    • Mangan (Mn): ≤ 2%
    • Silic (Si): ≤ 1%
    • Phốt pho (P): ≤ 0.045%
    • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%
    • Độ cứng: ≤ 95 HRB (Rockwell B)
  1. Khả năng chống ăn mòn:
    • Khả năng chống ăn mòn liên hạt: Được cải thiện mạnh mẽ nhờ vào sự có mặt của niobi. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn tại các mối hàn khi bị nhiệt độ cao.
    • Khả năng chống ăn mòn axit: Khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nhẹ và các chất hóa học tương đối tốt.
    • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường cao nhiệt: Đặc biệt hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao (trên 870°C).
  1. Khả năng chịu nhiệt:
    • Nhiệt độ làm việc tối đa: Khoảng 870°C (1600°F) trong môi trường oxy hóa.
    • Chịu nhiệt độ cao và ổn định ở nhiệt độ cao trong thời gian dài mà không bị ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học.

Ứng dụng của Inox 04Cr18Ni10Nb40 (AISI 347)

Inox 04Cr18Ni10Nb40 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng hàn.

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Sử dụng trong các thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa, và các hệ thống đường ống dẫn hóa chất trong các nhà máy hóa chất, đặc biệt khi có nhiệt độ cao.
    • Các ứng dụng trong môi trường có chứa axit nhẹ, hoặc các môi trường có tính ăn mòn cao.
  1. Ngành dầu khí và năng lượng:
    • Được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt, như bộ phận của lò nung, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc khí, và các bộ phận trong ngành dầu khí, khí đốt.
    • Các bộ phận trong các nhà máy điện, bao gồm cả điện hạt nhân và các nhà máy nhiệt điện.
  1. Ngành hàng không và vũ trụ:
    • Các bộ phận tiếp xúc với nhiệt độ cao như cánh quạt, động cơ phản lực và các bộ phận trong ngành hàng không.
  1. Ngành thực phẩm và y tế:
    • Các thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệt, dễ vệ sinh và chống ăn mòn.
  1. Ngành hàng hải:
    • Các bộ phận tàu thuyền tiếp xúc với nước biển hoặc các điều kiện khắc nghiệt của môi trường biển.
    • Thiết bị xử lý nước biển trong các tàu và các cơ sở ven biển.
  1. Ngành xây dựng:
    • Các cấu kiện kim loại trong các công trình công nghiệp hoặc xây dựng ngoài trời, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn cao.

Ưu và nhược điểm của Inox 04Cr18Ni10Nb40 (AISI 347)

Ưu điểm:

  1. Chống ăn mòn liên hạt: Khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt, giúp các mối hàn duy trì khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao.
  2. Chịu nhiệt tốt: Inox 347 có thể chịu nhiệt độ cao lên tới 870°C mà không bị mất tính chất cơ học đáng kể.
  3. Khả năng gia công và hàn tốt: Dễ dàng gia công và hàn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu hàn ở nhiệt độ cao.
  4. Bền trong môi trường hóa chất: Khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường có axit nhẹ và các hóa chất khác.

Nhược điểm:

  1. Chi phí cao: Inox 347 có giá thành cao hơn so với inox thông thường như inox 304 do sự bổ sung của niobi.
  2. Khả năng chống mài mòn thấp hơn inox martensit: Trong môi trường có mài mòn mạnh, inox 347 không phải là lựa chọn tốt nhất.
  3. Dễ bị nhiễm từ: Khi tiếp xúc với một số phương pháp gia công lạnh hoặc nhiệt độ cao, inox 347 có thể bị nhiễm từ.

Lưu ý khi sử dụng Inox 04Cr18Ni10Nb40 (AISI 347)

  1. Hàn:
    • Inox 347 có thể được hàn bằng các phương pháp hàn thông thường, nhưng cần sử dụng hợp kim hàn phù hợp như 347H để đảm bảo tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của thép.
    • Đảm bảo không để nhiệt độ hàn quá cao trong các khu vực gần mối hàn để tránh sự hình thành các cấu trúc không mong muốn, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
  1. Gia công:
    • Thép inox 347 dễ gia công với các công cụ gia công thép không gỉ, nhưng cần lưu ý đến việc làm mát trong quá trình gia công để tránh làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
  1. Xử lý bề mặt:
    • Để tăng khả năng chống ăn mòn, bề mặt inox có thể được đánh bóng hoặc xử lý với các lớp bảo vệ sau khi gia công.

So sánh với các loại inox khác

  • So với inox 304:
    • Inox 347 có khả năng chống ăn mòn liên hạt tốt hơn so với inox 304 nhờ vào sự có mặt của niobi. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng hàn và môi trường nhiệt độ cao.
  • So với inox 316:
    • Inox 347 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với inox 316, nhưng inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa clo tốt hơn inox 347.
  • So với inox 321:
    • Inox 347 có tính chống ăn mòn liên hạt tốt hơn và khả năng chịu nhiệt cao hơn so với inox 321, đặc biệt trong các môi trường yêu cầu hàn ở nhiệt độ cao.

Kết luận

Inox 04Cr18Ni10Nb40 (AISI 347) là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn liên hạt và chịu nhiệt ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và các ngành công nghiệp có môi trường làm việc khắc nghiệt. Tuy nhiên, giá thành cao và khả năng chống mài mòn không mạnh mẽ như các loại inox martensit là những yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo