Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ Austenitic được cải tiến với thành phần chính gồm crom (Cr), niken (Ni), molypden (Mo), và đồng (Cu). Thành phần này cung cấp cho inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 các tính chất vượt trội trong khả năng chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt, và độ bền cao. Đây là một loại thép lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường hóa chất, môi trường biển và các ứng dụng công nghiệp khác.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2:

  1. Thành phần hóa học:
    • C: ≤ 0.08% (giảm khả năng hình thành cacbua crom, cải thiện khả năng chống ăn mòn).
    • Si: ≤ 1.00% (tăng khả năng chống mài mòn).
    • Mn: 1.00 – 2.00% (tăng tính cơ học).
    • P: ≤ 0.045%.
    • S: ≤ 0.030%.
    • Cr: 18.0 – 20.0% (cung cấp khả năng chống ăn mòn, tạo lớp bảo vệ bề mặt).
    • Ni: 12.0 – 14.0% (tạo cấu trúc Austenitic, tăng cường độ bền và tính ổn định).
    • Mo: 2.0 – 3.0% (tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit, nước biển, và môi trường hóa chất).
    • Cu: 2.0 – 3.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất và nước biển).
  1. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa.
    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 200 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 40%.
    • Độ cứng: ≤ 201 HB (Brinell), ≤ 90 HRB (Rockwell).
  1. Tính chất vật lý:
    • Mật độ: Khoảng 7.9 g/cm³.
    • Nhiệt độ chịu đựng: Thép inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 500-600°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học và chống ăn mòn.
    • Khả năng chống ăn mòn: Với sự kết hợp của molypden và đồng, inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường axit, nước biển, và môi trường hóa chất.

Ưu điểm của Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2:

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Thành phần molypden và đồng giúp inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chống lại các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, axit sulfuric và axit clohidric. Đồng cũng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa ion đồng.
  2. Khả năng chịu nhiệt: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị mất đi các đặc tính cơ học và chống ăn mòn, rất thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt.
  3. Tính ổn định cấu trúc: Với việc bổ sung đồng và molypden, thép này ổn định cấu trúc, giúp tăng độ bền và giảm sự hình thành các hợp chất không mong muốn trong môi trường khắc nghiệt.
  4. Dễ gia công và hàn: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng gia công và hàn tốt nhờ vào cấu trúc Austenitic, dễ dàng chế tạo thành các sản phẩm phức tạp.

Ứng dụng của Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2:

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được sử dụng trong các bồn chứa, đường ống và thiết bị chế biến hóa chất trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh như axit, kiềm, và các hóa chất ăn mòn khác.
    • Hệ thống ống dẫn hóa chất: Thép này được sử dụng trong các hệ thống đường ống và bể chứa hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
    • Ống dẫn dầu khí: Với khả năng chống ăn mòn trong nước biển và môi trường hóa chất, inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là lựa chọn lý tưởng cho các đường ống dẫn dầu khí và các thiết bị trong ngành dầu khí.
    • Thiết bị ngoài khơi: Inox này cũng được sử dụng trong các thiết bị khai thác dầu khí ngoài khơi, nơi mà sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt rất quan trọng.
  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
    • Thiết bị chế biến thực phẩm: Thép inox này được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu không phản ứng với thực phẩm và dễ dàng vệ sinh.
    • Hệ thống chứa đựng thực phẩm: Các bồn chứa, đường ống, và các thiết bị trong ngành thực phẩm sử dụng inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 nhờ vào tính chất không phản ứng và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
  1. Ngành công nghiệp hàng hải:
    • Vỏ tàu và phụ kiện tàu thuyền: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển, vì vậy nó được sử dụng trong vỏ tàu, trục tàu và các phụ kiện tàu thuyền.
    • Cấu trúc biển: Được sử dụng trong các kết cấu ngoài trời tiếp xúc với nước biển như cầu cảng, tháp biển, và các bộ phận ngoài khơi.
  1. Ngành công nghiệp xây dựng:
    • Cấu trúc ngoài trời: Với khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 được sử dụng trong các cấu trúc ngoài trời ở những nơi có độ ẩm cao và môi trường ăn mòn mạnh.
    • Vật liệu trang trí ngoại thất: Thép inox này được dùng trong các ứng dụng trang trí ngoại thất như lan can, cửa, và các bộ phận cấu trúc ngoài trời.
  1. Ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao:
    • Thiết bị chịu nhiệt: Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 có khả năng chịu được nhiệt độ cao, rất phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến nhiệt, lò nung và các thiết bị chịu nhiệt.

Kết luận:

Inox 06Cr18Ni12Mo2Cu2 là một loại thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và tính ổn định cấu trúc tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải và xây dựng. Với sự kết hợp của molypden và đồng, inox này không chỉ có khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn mạnh mà còn mang lại độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo