Inox S31050 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S31050 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox S31050, hay còn gọi là Inox 310, là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt được thiết kế để chịu nhiệt độ cao, có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường oxy hóa và các môi trường nhiệt độ cực cao. Inox 310 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt mạnh mẽ và bảo vệ khỏi sự ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S31050 (310)

Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):

  • Crom (Cr): 24-26%
  • Niken (Ni): 19-22%
  • Mangan (Mn): 2.0% max
  • Silicon (Si): 1.5% max
  • Molybdenum (Mo): ≤ 0.75%
  • Carbon (C): ≤ 0.25%
  • Phospho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  • Nitơ (N): ≤ 0.10%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 92 HRB (Brinell Hardness)

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu nhiệt:
    • Inox 310 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ cao lên đến 1150°C (2100°F) trong môi trường không oxy hóa.
    • Thép này đặc biệt thích hợp cho các môi trường có nhiệt độ dao động lớn, nơi yêu cầu khả năng chống oxi hóa cao và bảo vệ khỏi sự phân hủy vật liệu.
  • Chống ăn mòn:
    • Thép Inox 310 có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa và có khả năng chống lại sự ăn mòn do axit và kiềm ở nhiệt độ cao.
    • Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit clorua và nước biển không tốt bằng các loại inox khác như 316 hay 304.
  • Khả năng chống oxi hóa:
    • Với hàm lượng Crom và Niken cao, Inox 310 có khả năng chống lại sự oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao, bảo vệ các bộ phận của hệ thống không bị biến dạng do quá nhiệt.

2. Ứng dụng của Inox S31050

Ngành công nghiệp năng lượng:

  • Lò hơi và nồi hơi:
    • Inox 310 được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận lò hơi và nồi hơi, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và khả năng chống oxi hóa trong các môi trường nhiệt độ cao.
  • Tua-bin khí và các thiết bị năng lượng nhiệt:
    • Inox 310 được sử dụng trong các tua-bin và các thiết bị khác của ngành công nghiệp năng lượng, nơi nhiệt độ cực cao và yêu cầu khả năng chịu oxi hóa mạnh mẽ.

Ngành công nghiệp luyện kim:

  • Lò nung và bộ trao đổi nhiệt:
    • Thép 310 rất phổ biến trong các ứng dụng luyện kim, đặc biệt là trong các lò nung, bộ trao đổi nhiệt và các thiết bị gia nhiệt khác, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:

  • Các bộ phận chịu nhiệt độ cao:
    • Inox 310 được ứng dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay và các thiết bị khác trong ngành hàng không vũ trụ, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt cực kỳ cao và khả năng chống oxi hóa.

Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Bồn chứa, đường ống và các thiết bị xử lý hóa chất:
    • Sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là các bồn chứa hoặc đường ống chịu nhiệt và các thiết bị yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường có nhiệt độ cao.

Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao:
    • Ứng dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm chịu nhiệt như lò nướng, bộ phận của các hệ thống sấy thực phẩm và các thiết bị khác cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.

3. Ưu và nhược điểm

Ưu điểm:

  1. Khả năng chịu nhiệt cực cao:
    • Inox 310 có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, có thể làm việc trong môi trường có nhiệt độ lên đến 1150°C mà không bị phân hủy hoặc giảm độ bền.
  1. Khả năng chống oxi hóa:
    • Thép có khả năng chống lại sự oxi hóa và ăn mòn trong các môi trường nhiệt độ cao và khí oxy, bảo vệ các bộ phận làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
  1. Ứng dụng đa dạng:
    • Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt cao và chống oxi hóa mạnh mẽ như năng lượng, luyện kim, hàng không và thực phẩm.

Nhược điểm:

  1. Khả năng chống ăn mòn kém trong môi trường clorua:
    • So với các loại inox như 316, Inox 310 không có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường có chứa clorua (nước biển, môi trường muối), làm giảm hiệu quả sử dụng trong một số ứng dụng hàng hải hoặc môi trường hóa chất.
  2. Chi phí cao:
    • Với thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chịu nhiệt cao, giá thành của Inox 310 có thể cao hơn so với các loại inox thông thường như 304 hoặc 316.
  3. Khó gia công:
    • Inox 310 có độ cứng cao, điều này có thể làm cho việc gia công và hàn trở nên khó khăn hơn so với các loại thép không gỉ khác.

4. So sánh với các loại Inox khác

  • So với Inox 304 (S30400):
    • Inox 310 có khả năng chịu nhiệt cao hơn và khả năng chống oxi hóa tốt hơn nhiều so với inox 304. Tuy nhiên, inox 304 lại có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit và clorua tốt hơn.
  • So với Inox 316 (S31600):
    • Inox 310 có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa tốt hơn so với inox 316, nhưng inox 316 lại có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa clorua.
  • So với Inox 321 (S32100):
    • Inox 310 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với inox 321 nhờ vào hàm lượng crom và niken cao hơn. Tuy nhiên, inox 321 có khả năng chống ăn mòn cục bộ và ăn mòn kẽ tốt hơn trong môi trường hóa chất.

5. Ứng dụng tiêu biểu

Inox S31050 (310) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt cao và chống oxi hóa mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp năng lượng, luyện kim, hàng không vũ trụ và chế biến thực phẩm. Với khả năng chịu nhiệt vượt trội, thép này cũng là vật liệu lý tưởng cho các lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị trong các môi trường nhiệt độ cực cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo