Inox S34700 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S34700, hay còn gọi là Inox 347, là một loại thép không gỉ Austenitic được bổ sung hàm lượng niobi (hoặc tantalum) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao, đặc biệt là sau khi hàn. Thép 347 là một phiên bản cải tiến của Inox 304 với khả năng chống ăn mòn cao hơn khi tiếp xúc với các hợp chất chứa lưu huỳnh, cũng như chịu nhiệt tốt hơn trong các môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S34700 (347)
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 17-19%
- Niken (Ni): 9-13%
- Mangan (Mn): 2-3%
- Molybdenum (Mo): ≤ 1%
- Niobi (Nb): 10xCarbon (tức là 0.1-0.5%)
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Nitơ (N): ≤ 0.10%
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 515 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB (Rockwell B)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox 347 có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong các môi trường có lưu huỳnh cao và trong các ứng dụng hàn. Niobi trong hợp kim giúp ổn định các liên kết hạt sau khi hàn, tránh hiện tượng ăn mòn kẽ (intergranular corrosion).
- Khả năng chịu nhiệt:
- Thép 347 có khả năng chịu nhiệt tốt trong các môi trường làm việc có nhiệt độ cao, lên đến 870°C (1600°F) trong môi trường không oxy hóa.
- Thép này rất phù hợp cho các ứng dụng cần chịu sự thay đổi nhiệt độ đột ngột hoặc làm việc trong các môi trường có nhiệt độ cao.
- Hàn tốt:
- Nhờ vào sự bổ sung Niobi, Inox 347 có khả năng hàn tốt mà không gặp phải vấn đề ăn mòn liên kết hạt như inox 304. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hàn.
2. Ứng dụng của Inox S34700
Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Hệ thống xử lý khí và hóa chất:
- Inox 347 được sử dụng trong các bộ phận của nhà máy hóa chất, đặc biệt là những nơi có lưu huỳnh và các hợp chất có tính ăn mòn cao.
- Ứng dụng trong các đường ống dẫn khí, bồn chứa, và các bộ trao đổi nhiệt trong các nhà máy hóa chất.
- Các hệ thống xử lý dầu khí:
- Thép này được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí, nơi mà các thiết bị có thể phải chịu nhiệt độ cao và môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Ngành công nghiệp năng lượng:
- Lò hơi và nồi hơi:
- Inox 347 là vật liệu lý tưởng cho các bộ phận của lò hơi và nồi hơi, đặc biệt là trong các hệ thống nhà máy nhiệt điện hoặc nhà máy hóa học, nơi cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Tua-bin và hệ thống nhiệt:
- Thép này cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp năng lượng, như các bộ phận trong tua-bin, các thiết bị chế tạo năng lượng mặt trời, hay các thiết bị chịu nhiệt.
Ngành công nghiệp hàng hải:
- Hệ thống ống dẫn và bộ phận tiếp xúc với nước biển:
- Inox 347 được sử dụng trong các bộ phận tàu thuyền, đặc biệt là các bộ phận chịu môi trường nước biển hoặc có chứa các hóa chất ăn mòn cao.
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm:
- Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy móc sản xuất đồ uống, nơi cần khả năng chống ăn mòn và giữ vệ sinh trong quá trình sản xuất.
- Thiết bị dược phẩm:
- Cũng được sử dụng trong sản xuất thiết bị y tế và dược phẩm, nơi yêu cầu vệ sinh cao và khả năng chống ăn mòn trong các môi trường có hóa chất.
Ngành xây dựng và kết cấu:
- Chi tiết kết cấu ngoài trời:
- Inox 347 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết kết cấu ngoài trời cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt, chẳng hạn như lan can, tay vịn, cửa sổ, cửa ra vào ngoài trời.
3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
- Inox 347 có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có lưu huỳnh và axit, cũng như chống ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn.
- Chịu nhiệt tốt:
- Có khả năng chịu nhiệt trong các môi trường khắc nghiệt lên đến 870°C mà không bị giảm tính bền.
- Hàn dễ dàng:
- Dễ dàng hàn mà không gặp phải hiện tượng ăn mòn kẽ sau hàn.
- Khả năng chống ăn mòn cục bộ tốt:
- Thép 347 chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ tốt hơn so với các loại thép không gỉ khác như 304 hoặc 316.
Nhược điểm:
- Chi phí cao:
- So với các loại thép không gỉ phổ biến khác như 304 hay 316, inox 347 có chi phí cao hơn do bổ sung niobi, làm cho giá thành cao hơn.
- Khả năng gia công kém hơn:
- Gia công inox 347 có thể gặp khó khăn hơn so với các loại inox thông thường do tính cứng và độ bền cao.
- Không thích hợp trong môi trường axit mạnh:
- Mặc dù inox 347 chống ăn mòn tốt trong môi trường axit lưu huỳnh và các hợp chất có tính ăn mòn cao, nó không phải là lựa chọn tối ưu cho môi trường axit mạnh không có oxy.
4. So sánh với các loại Inox khác
- So với Inox 304 (S30400):
-
- Inox 347 có khả năng chống ăn mòn cao hơn, đặc biệt là sau khi hàn và trong các môi trường có lưu huỳnh, nhưng có giá thành cao hơn.
- So với Inox 316 (S31600):
-
- Inox 347 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit lưu huỳnh tốt hơn, nhưng Inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn trong môi trường clorua.
- So với Inox 310 (S31000):
-
- Inox 310 có khả năng chịu nhiệt cao hơn, nhưng Inox 347 lại có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường có chứa lưu huỳnh.
5. Ứng dụng tiêu biểu
Inox S34700 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn trong môi trường chứa lưu huỳnh hoặc khi cần hàn và gia công dễ dàng. Với những đặc tính vượt trội, thép này phù hợp cho ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com