Inox S31635 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox S31635, hay thép không gỉ 316Ti, là một biến thể của thép không gỉ 316 được bổ sung thêm Titanium (Ti) để tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt trong một số ứng dụng đặc biệt. Thép này được phát triển để giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn, đồng thời cải thiện tính ổn định ở nhiệt độ cao. S31635 đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng cần khả năng chịu nhiệt và ăn mòn vượt trội.
1. Đặc tính kỹ thuật của Inox S31635
Thành phần hóa học (tỷ lệ gần đúng):
- Crom (Cr): 16-18%
- Niken (Ni): 10-14%
- Molypden (Mo): 2-3%
- Titanium (Ti): 0.5-1.0% (bổ sung để ổn định cấu trúc và ngăn ngừa ăn mòn liên kết hạt)
- Carbon (C): ≤ 0.08%
- Mangan (Mn): ≤ 2%
- Silicon (Si): ≤ 1%
- Nitơ (N): ≤ 0.10%
- Photpho (P): ≤ 0.045%
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 520 MPa
- Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa
- Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
- Độ cứng (Hardness): ≤ 95 HRB (Rockwell B)
Đặc điểm nổi bật:
- Khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn cục bộ như ăn mòn điểm (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ (crevice corrosion) rất tốt, đặc biệt trong môi trường nước biển và các dung dịch hóa chất chứa clorua.
- Chịu nhiệt và oxi hóa:
- Inox S31635 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể hoạt động ở nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường không có oxy.
- Tính ổn định của thép được cải thiện nhờ hàm lượng Titanium, giúp nó chịu được nhiệt độ cao mà không bị giòn.
- Khả năng hàn:
- Hàn dễ dàng mà không gây ăn mòn liên kết hạt sau khi hàn. Hàm lượng Titanium giúp thép ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
- Không từ tính:
- Inox S31635 không có tính từ tính ở trạng thái ủ, mặc dù có thể có từ tính nhẹ sau gia công nguội.
2. Ứng dụng của Inox S31635
Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:
- Thép được sử dụng cho các thiết bị trong môi trường ăn mòn cao như các đường ống, bình chứa, và các bộ trao đổi nhiệt trong ngành hóa chất.
- Thích hợp cho các hệ thống dẫn dầu khí, đặc biệt là các ứng dụng trong môi trường nước biển hoặc có nồng độ clorua cao.
Ngành công nghiệp hàng hải:
- Các bộ phận của tàu thuyền, như chân vịt, van, hệ thống bơm và các bộ phận tiếp xúc với nước biển.
- Thiết bị chế tạo trong môi trường có sự hiện diện của muối hoặc hóa chất ăn mòn.
Ngành năng lượng:
- Các bộ phận chịu nhiệt và chịu ăn mòn trong nhà máy điện, hệ thống lò phản ứng hạt nhân hoặc trong các ứng dụng năng lượng tái tạo.
- Các bộ phận của các tua-bin chịu môi trường nhiệt độ cao.
Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm và dụng cụ y tế, đặc biệt là các bộ phận cần chịu được hóa chất và dễ vệ sinh.
- Ứng dụng trong sản xuất sữa, bia và các loại đồ uống có yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh.
Ngành xây dựng và kiến trúc:
- Các kết cấu ngoài trời và chi tiết kiến trúc chịu ảnh hưởng từ nước biển hoặc môi trường hóa chất.
- Lan can, tay vịn, và các chi tiết xây dựng yêu cầu tính bền và chống ăn mòn cao.
3. Ưu và nhược điểm
Ưu điểm:
- Chống ăn mòn vượt trội:
- Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, axit sulfuric loãng và môi trường biển.
- Khả năng chịu nhiệt tốt:
- Hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao lên đến 870°C mà không bị giòn hay mất tính bền.
- Khả năng hàn tốt:
- Dễ dàng hàn và gia công, với sự ổn định cao trong các ứng dụng nhiệt độ cao.
- Ổn định ở nhiệt độ cao:
- Titanium giúp cải thiện tính ổn định của thép, ngăn ngừa các vấn đề ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
Nhược điểm:
- Chi phí cao:
- Do hàm lượng Titanium và các thành phần khác, inox S31635 có chi phí sản xuất cao hơn so với các loại inox thông thường.
- Khả năng gia công nguội thấp hơn:
- Khả năng gia công nguội kém hơn so với inox 304 trong một số ứng dụng, đặc biệt là khi gia công bằng máy.
- Không phù hợp với môi trường axit mạnh:
- Không thích hợp cho các môi trường có axit mạnh không có oxy như axit hydrochloric trong điều kiện đậm đặc.
4. So sánh với các loại Inox khác
- So với Inox 316 (S31600):
- Inox S31635 có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn do có Titanium.
- So với Inox 316L (S31603):
- Cả hai đều có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng S31635 có tính ổn định cao hơn khi làm việc ở nhiệt độ cao hoặc trong các ứng dụng hàn.
- So với Inox 317 (S31700):
- Inox 317 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường axit mạnh, nhưng S31635 lại ổn định hơn trong môi trường nhiệt độ cao.
5. Ứng dụng tiêu biểu
Inox S31635 là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thép này rất phù hợp cho ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và năng lượng.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com