Inox 1.4886 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4886 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4886 (hay còn gọi là thép không gỉ 330) là một loại thép không gỉ austenitic, được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao. Inox 1.4886 có khả năng chịu nhiệt, chịu oxi hóa và chịu mài mòn rất tốt, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt. Nó được sử dụng chủ yếu trong các môi trường có nhiệt độ cao và môi trường bị ảnh hưởng bởi oxi hóa.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4886

1. Thành phần hóa học:

  • Niken (Ni): 34.0% – 37.0% (tạo sự ổn định cho cấu trúc austenitic và giúp thép duy trì tính chất cơ học dưới nhiệt độ cao).
  • Crôm (Cr): 20.0% – 23.0% (cung cấp khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao).
  • Mangan (Mn): 1.5% – 3.0% (cải thiện tính chất cơ học và khả năng gia công).
  • Silic (Si): 1.0% – 2.0% (tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa).
  • Cacbon (C): ≤ 0.20% (giảm sự hình thành carbua và hạn chế ăn mòn intergranular).
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030% (giảm khả năng gây ra vết nứt trong quá trình gia công).
  • Phospho (P): ≤ 0.045% (giảm khả năng ăn mòn trong môi trường axit nhẹ).

2. Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): Khoảng 520 – 700 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 210 – 250 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (thể hiện độ dẻo dai tốt và khả năng chịu biến dạng).
  • Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HV (cho thấy khả năng chống mài mòn và độ bền cao).

3. Khả năng chịu nhiệt:

  • Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4886 có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 1150°C. Thép này có khả năng duy trì tính chất cơ học trong các môi trường có nhiệt độ cao, chịu được oxi hóa và biến dạng.

4. Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn: Inox 1.4886 có khả năng chống oxi hóa tuyệt vời trong các môi trường nhiệt độ cao, như trong khí quyển và trong môi trường có hơi nước. Tuy nhiên, inox 1.4886 không thích hợp cho các môi trường axit mạnh hoặc môi trường có clorua cao.

5. Khả năng gia công:

  • Gia công cơ khí: Thép 1.4886 có thể được gia công bằng các phương pháp cơ khí thông thường như cắt, uốn và đột dập. Tuy nhiên, do độ bền cao, quá trình gia công có thể yêu cầu các dụng cụ gia công đặc biệt để giảm sự mài mòn dụng cụ.
  • Hàn: Thép này có thể được hàn dễ dàng bằng các phương pháp hàn như hàn TIG và MIG. Tuy nhiên, cần chú ý kỹ thuật hàn để tránh sự biến chất ở vùng hàn khi nhiệt độ quá cao.

Ứng dụng của Inox 1.4886

Inox 1.4886 chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

1. Ngành công nghiệp năng lượng:

  • Lò nướng và nồi hơi: Inox 1.4886 thường được sử dụng trong các nồi hơi, lò nung, lò xử lý nhiệt và các thiết bị trao đổi nhiệt trong các nhà máy điện hoặc nhà máy sản xuất nhiệt.
  • Lò luyện kim: Thép này rất phù hợp để sử dụng trong các lò luyện kim, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

2. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Bình phản ứng và bộ phận trong môi trường hóa chất: Thép 1.4886 có thể được sử dụng trong các bình phản ứng hoặc các bộ phận của hệ thống hóa chất, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.

3. Ngành công nghiệp thực phẩm:

  • Lò nướng và thiết bị chế biến thực phẩm: Thép 1.4886 được sử dụng trong các lò nướng công nghiệp, bếp công nghiệp và các thiết bị chế biến thực phẩm cần chịu nhiệt độ cao.

4. Ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Thiết bị sản xuất dược phẩm: Thép 1.4886 được sử dụng trong các thiết bị chế biến và sản xuất dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt.

5. Ngành công nghiệp hàng hải:

  • Phụ tùng tàu biển: Inox 1.4886 có thể được sử dụng trong các bộ phận của tàu biển, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc môi trường biển khắc nghiệt.

Ưu điểm của Inox 1.4886:

  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 1.4886 có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời lên đến khoảng 1150°C mà không mất tính chất cơ học.
  • Khả năng chống oxi hóa và ăn mòn: Thép này có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao.
  • Khả năng gia công và hàn tốt: Thép 1.4886 có thể dễ dàng gia công và hàn với các phương pháp hàn thông dụng.

Hạn chế của Inox 1.4886:

  • Không thích hợp cho môi trường axit mạnh: Mặc dù inox 1.4886 có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường khí quyển và nhiệt độ cao, nhưng nó không thích hợp cho các môi trường axit mạnh hoặc môi trường chứa clorua.
  • Chi phí cao: Do có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa cao, inox 1.4886 có giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.

Kết luận:

Inox 1.4886 là thép không gỉ austenitic có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa rất tốt, rất thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hoạt động trong các môi trường nhiệt độ cao như ngành năng lượng, hóa chất, thực phẩm và hàng hải. Tuy nhiên, thép này không phù hợp với các môi trường axit mạnh hoặc có chứa clorua, và có chi phí cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo