Inox 1.4828 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4828 (hay còn gọi là thép không gỉ loại 310S) là một hợp kim thép không gỉ austenitic, nổi bật với khả năng chống oxi hóa và ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong các môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này rất thích hợp cho các ứng dụng cần chịu nhiệt và các môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4828
1. Thành phần hóa học:
- Niken (Ni): 19.0% – 22.0% (cung cấp khả năng ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao và tính chống ăn mòn).
- Crôm (Cr): 24.0% – 26.0% (chống oxi hóa và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao).
- Mangan (Mn): 1.5% – 2.5% (tăng độ bền và cải thiện khả năng gia công).
- Silic (Si): 1.0% – 1.5% (tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền cao ở nhiệt độ cao).
- Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng ăn mòn intergranular, giúp thép có độ bền cao trong điều kiện nhiệt độ cao).
- Lưu huỳnh (S): ≤ 0.030% (giảm khả năng bị ăn mòn do các hạt lưu huỳnh).
- Phospho (P): ≤ 0.045% (cải thiện khả năng chống ăn mòn).
2. Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Ultimate Tensile Strength): Khoảng 500 – 700 MPa.
- Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 205 – 250 MPa.
- Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (cho thấy khả năng chịu biến dạng tốt).
- Độ cứng: Khoảng 200 – 220 HV.
3. Tính chất chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4828 có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường hóa chất nhẹ và trong môi trường khí quyển.
- Khả năng chống oxi hóa: Thép này có khả năng chống oxi hóa tốt ở nhiệt độ lên tới 1100°C (và đôi khi có thể chịu được đến 1150°C trong môi trường không khí), rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Khả năng gia công:
- Gia công cơ khí: Inox 1.4828 có thể gia công tốt bằng các phương pháp cơ khí thông thường, nhưng do là thép austenitic, nó có độ cứng khá cao và yêu cầu dụng cụ gia công chất lượng cao.
- Hàn: Loại thép này có khả năng hàn tốt với các phương pháp hàn phổ biến như hàn TIG, MIG và hàn hồ quang. Cần chú ý đến nhiệt độ hàn để tránh sự biến chất của vật liệu.
- Tạo hình: Cũng như các loại thép không gỉ austenitic khác, inox 1.4828 có thể uốn cong và tạo hình, nhưng cần chú ý đến sự làm việc với nhiệt độ cao khi uốn.
5. Khả năng chịu nhiệt:
- Khả năng chịu nhiệt: Inox 1.4828 rất mạnh mẽ trong môi trường nhiệt độ cao, có thể duy trì tính chất cơ học và chống oxi hóa cho đến nhiệt độ khoảng 1100°C trong không khí.
Ứng dụng của Inox 1.4828
Inox 1.4828 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa cao, đặc biệt trong các điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
1. Ngành công nghiệp năng lượng:
- Lò hơi và nồi hơi: Inox 1.4828 được sử dụng trong các lò hơi, nồi hơi và thiết bị chịu nhiệt khác trong ngành năng lượng.
- Bộ trao đổi nhiệt: Được sử dụng trong các bộ trao đổi nhiệt công nghiệp, nơi chịu nhiệt độ cao và yêu cầu chống ăn mòn.
2. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Xử lý khí thải: Thép này thường được sử dụng trong các bộ phận xử lý khí thải công nghiệp, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và ăn mòn cao.
- Hệ thống trao đổi nhiệt: Sử dụng trong các hệ thống trao đổi nhiệt trong các ngành công nghiệp hóa chất.
3. Ngành công nghiệp thép và luyện kim:
- Phụ tùng cho lò nấu thép: Thép 1.4828 được sử dụng trong các lò nấu thép, nơi có nhiệt độ cao và yêu cầu tính ổn định cao của vật liệu.
4. Ngành công nghiệp hàng hải:
- Phụ tùng tàu biển: Sử dụng trong các bộ phận của tàu biển, các thiết bị ngoài trời và dưới nước cần chịu sự ăn mòn của nước biển và các điều kiện khắc nghiệt.
5. Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Thiết bị chế biến thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm cần hoạt động ở nhiệt độ cao và dễ bị ăn mòn.
6. Ngành công nghiệp dược phẩm:
- Thiết bị sản xuất dược phẩm: Sử dụng trong các thiết bị và hệ thống sản xuất dược phẩm, yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.
Ưu điểm của Inox 1.4828:
- Khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa tốt: Thép 1.4828 có khả năng chống lại nhiệt độ cao và các điều kiện oxi hóa cực kỳ tốt, rất phù hợp với các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt.
- Chống ăn mòn mạnh mẽ: Chịu được các môi trường ăn mòn nhẹ và có khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường hóa chất.
- Khả năng gia công tốt: Mặc dù có độ bền cao, thép này vẫn có thể gia công và hàn tốt, thích hợp với nhiều phương pháp chế tạo khác nhau.
Hạn chế của Inox 1.4828:
- Chi phí cao: Thép này có giá thành cao hơn các loại thép không gỉ thông thường do thành phần hợp kim đặc biệt và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
- Khó gia công trong một số trường hợp: Cần sử dụng dụng cụ gia công chất lượng cao vì thép 1.4828 có độ cứng và độ bền cao.
Kết luận:
Inox 1.4828 (310S) là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp năng lượng, hóa chất, thép, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm. Với khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn xuất sắc, inox 1.4828 mang lại hiệu quả cao cho các ứng dụng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com