Inox 1.4563 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4563 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4563 (hay còn gọi là AISI 446) là một loại thép không gỉ Ferritic có hàm lượng crôm cao và được biết đến với khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa vượt trội. Loại inox này đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ cao, nơi yêu cầu độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đây là một loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt tốt, rất thích hợp cho các môi trường công nghiệp yêu cầu hoạt động ở nhiệt độ cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4563 (AISI 446)

1. Thành phần hóa học:

  • Crôm (Cr): 23.0 – 27.0% (cung cấp khả năng chống ăn mòn và khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao).
  • Niken (Ni): ≤ 1.0% (cải thiện độ bền và tính ổn định của vật liệu).
  • Cacbon (C): ≤ 0.20% (giảm nguy cơ ăn mòn do cacbon cao).
  • Mangan (Mn): ≤ 1.0% (tăng độ bền và khả năng chống mài mòn).
  • Silic (Si): 1.0 – 2.0% (tăng cường khả năng chống oxi hóa).
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%.
  • Phospho (P): ≤ 0.045%.

2. Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (UTS): Khoảng 480 – 620 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): Khoảng 190 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 20%.
  • Độ cứng: Khoảng 170 – 210 HB.

3. Khả năng chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn khí quyển: Inox 1.4563 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường khí quyển và môi trường có nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống oxi hóa: Với hàm lượng crôm cao, inox 1.4563 đặc biệt hiệu quả trong việc chống oxi hóa, ngay cả ở nhiệt độ cao, giúp duy trì độ bền của vật liệu trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống ăn mòn intergranular: Nhờ có hàm lượng cacbon thấp và các thành phần hóa học hợp lý, inox 1.4563 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt.

4. Khả năng gia công:

  • Gia công cơ khí: Inox 1.4563 có khả năng gia công cơ khí tốt, nhưng cần chú ý trong việc gia công ở nhiệt độ cao để tránh hiện tượng nứt hoặc biến dạng không mong muốn.
  • Hàn: Inox 1.4563 có thể hàn tốt, nhưng cần phải sử dụng các vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn. Tuy nhiên, khả năng hàn của inox 1.4563 không mạnh mẽ như các loại thép không gỉ austenitic (như 304, 316), và nên hạn chế hàn ở nhiệt độ cao kéo dài.

5. Khả năng chịu nhiệt:

  • Chịu nhiệt: Inox 1.4563 có khả năng chịu nhiệt rất tốt, có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ lên tới 1150°C mà không bị suy giảm về tính chất cơ học hay khả năng chống oxi hóa.
  • Khả năng chống oxi hóa: Nó là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao, có khả năng chống oxi hóa cao trong môi trường oxy và các khí oxy hóa mạnh.

Ứng dụng của Inox 1.4563 (AISI 446)

Inox 1.4563 (AISI 446) chủ yếu được sử dụng trong các môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa cao, đặc biệt trong các ngành công nghiệp cần sử dụng vật liệu ở nhiệt độ cao.

1. Ngành công nghiệp lò nung và nhiệt luyện:

  • Lò nung: Inox 1.4563 được sử dụng để chế tạo các bộ phận của lò nung, ống khói, và các bộ phận tiếp xúc với khí nóng trong các lò công nghiệp. Với khả năng chịu nhiệt tốt, nó có thể duy trì tính ổn định ngay cả khi nhiệt độ cao.
  • Lưới nung: Các ứng dụng khác như trong các hệ thống lưới nung, giúp vật liệu chống oxi hóa và mài mòn.

2. Ngành công nghiệp ô tô và năng lượng:

  • Hệ thống xả của động cơ: Inox 1.4563 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô và động cơ, nơi cần khả năng chống ăn mòn và oxi hóa ở nhiệt độ cao.
  • Bộ phận lò hơi trong ngành năng lượng: Nó được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống lò hơi, nơi cần vật liệu chịu được nhiệt độ rất cao mà không bị biến dạng hay ăn mòn.

3. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí:

  • Thiết bị chịu nhiệt cao: Trong ngành công nghiệp hóa chất, inox 1.4563 được sử dụng trong các bộ phận tiếp xúc với các chất lỏng, khí và dung môi ở nhiệt độ cao.
  • Các bộ phận của máy móc trong ngành dầu khí: Inox 1.4563 có thể được sử dụng trong các thiết bị máy móc của ngành dầu khí, nơi môi trường làm việc có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các chất hóa học khắc nghiệt.

4. Ngành sản xuất thực phẩm và dược phẩm:

  • Bồn chứa và thiết bị chế biến thực phẩm: Trong ngành chế biến thực phẩm, inox 1.4563 được dùng để chế tạo các bồn chứa và các thiết bị tiếp xúc với nhiệt độ cao.
  • Các thiết bị dược phẩm: Inox 1.4563 cũng có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm, đặc biệt là các thiết bị cần chịu nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống oxi hóa tốt.

5. Ngành công nghiệp xây dựng và cơ khí:

  • Cấu trúc và trang trí chịu nhiệt: Inox 1.4563 có thể được sử dụng trong các kết cấu kim loại chịu nhiệt, đặc biệt là trong các cấu trúc ngoài trời tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox 1.4563:

  • Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Có thể chịu được nhiệt độ lên đến 1150°C mà không bị oxi hóa hay suy giảm độ bền.
  • Chống oxi hóa cao: Rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với các khí oxy hóa mạnh.
  • Khả năng chống ăn mòn: Có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển và nhiều loại môi trường hóa chất nhẹ.
  • Độ bền cao: Duy trì tính ổn định cao ở các ứng dụng nhiệt độ cao.

Hạn chế của Inox 1.4563:

  • Hàn khó khăn hơn: Mặc dù inox 1.4563 có thể hàn được, nhưng không dễ dàng như các loại inox austenitic (như 304, 316). Việc hàn đòi hỏi phải sử dụng các kỹ thuật và vật liệu hàn đặc biệt.
  • Không phù hợp với môi trường có clorua mạnh: Tuy inox 1.4563 có khả năng chống ăn mòn cao, nhưng trong môi trường có nồng độ clorua mạnh, khả năng chống ăn mòn có thể bị giảm sút.

Kết luận: Inox 1.4563 (AISI 446) là một loại thép không gỉ Ferritic có khả năng chịu nhiệt và chống oxi hóa tuyệt vời, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ cao và tiếp xúc với các khí oxy hóa mạnh. Tuy nhiên, vật liệu này không phải là lựa chọn tốt trong môi trường có clorua mạnh hoặc yêu cầu hàn dễ dàng. Nó được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao ở nhiệt độ cao như công nghiệp lò nung, ô tô, năng lượng, và hóa chất.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo