Inox 1.4640 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4640 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4640 (AISI 309) là một loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng niken cao, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt. Đây là loại thép được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao và có tính ổn định cơ học trong điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4640 (AISI 309)

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 22.0 – 24.0% (cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
  • Niken (Ni): 12.0 – 15.0% (tăng độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có nhiệt độ cao).
  • Mangan (Mn): 2.0 – 4.0% (hỗ trợ tăng cường tính chất cơ học).
  • Silic (Si): ≤ 1.5% (hỗ trợ khả năng chống oxy hóa).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm khả năng tạo cacbua, giúp cải thiện tính chống ăn mòn).
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  • Phospho (P): ≤ 0.045%
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 550 – 750 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Tối đa 200 HB hoặc HRC ~22.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn và oxy hóa cao: Với hàm lượng crôm và niken cao, inox 1.4640 có khả năng chống lại sự ăn mòn tốt trong môi trường có nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các môi trường chứa oxi và các khí công nghiệp có tính ăn mòn.
  • Chịu được môi trường nhiệt độ cao: Inox 1.4640 có khả năng chống oxy hóa rất tốt trong điều kiện nhiệt độ cao, lên đến khoảng 1100°C trong môi trường không liên tục.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt tốt: Inox 1.4640 có thể chịu nhiệt ở nhiệt độ lên đến 1100°C trong môi trường không liên tục và 950 – 1000°C trong môi trường liên tục. Điều này giúp inox 1.4640 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống chịu nhiệt cao mà không bị suy giảm tính chất cơ học hoặc khả năng chống oxy hóa.
  1. Khả năng gia công:
  • Gia công dễ dàng: Inox 1.4640 có thể gia công cơ khí khá dễ dàng, tuy nhiên, vì có độ cứng cao và chứa niken nên nó có thể hơi khó gia công trong các trường hợp đặc biệt.
  • Hàn: Inox 1.4640 có thể hàn tốt nhưng cần được gia nhiệt trước khi hàn để tránh bị nứt hoặc các vấn đề trong quá trình hàn.

Ứng dụng của Inox 1.4640 (AISI 309)

Inox 1.4640 (AISI 309) chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống oxy hóa cao, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của inox 1.4640:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt độ cao:
  • Lò nung và bộ trao đổi nhiệt: Inox 1.4640 được sử dụng trong các bộ phận của lò nung, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị công nghiệp khác hoạt động ở nhiệt độ cao. Nó có khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị oxi hóa, do đó rất lý tưởng cho các hệ thống nhiệt trong ngành sản xuất điện và các ngành công nghiệp chế biến nhiệt.
  • Ống xả và bộ phận động cơ: Inox 1.4640 thường được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt của động cơ, hệ thống xả của động cơ xe hơi, và các hệ thống xả của nhà máy công nghiệp.
  1. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:
  • Động cơ và hệ thống thoát khí: Vì có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tuyệt vời, inox 1.4640 được ứng dụng trong các bộ phận của động cơ máy bay, hệ thống thoát khí và các bộ phận chịu nhiệt khác trong ngành hàng không.
  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4640 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao và các dung dịch ăn mòn nhẹ. Chất lượng chống ăn mòn tốt của inox 1.4640 giúp bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn của các hóa chất trong quá trình sản xuất.
  1. Ngành công nghiệp dầu khí:
  • Hệ thống ống dẫn và bồn chứa: Với khả năng chịu nhiệt cao và chống ăn mòn, inox 1.4640 được sử dụng trong các hệ thống ống dẫn và bồn chứa trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt trong các ứng dụng ngoài khơi hoặc trong các môi trường nhiệt độ cao.
  1. Ngành chế tạo máy móc:
  • Các bộ phận máy móc chịu nhiệt: Inox 1.4640 thường được sử dụng trong các bộ phận máy móc cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, chẳng hạn như các bộ phận trong các lò sấy, lò nướng và các máy móc công nghiệp có yêu cầu nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox 1.4640:

  • Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời: Inox 1.4640 có thể chịu nhiệt độ cao mà không bị mất tính chất cơ học, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
  • Khả năng chống oxy hóa tốt: Inox 1.4640 có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt trong các môi trường có nhiệt độ cao, giúp bảo vệ các bộ phận và thiết bị khỏi sự ăn mòn.
  • Độ bền cơ học cao: Với độ bền kéo và độ cứng cao, inox 1.4640 có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các ứng dụng công nghiệp.

Hạn chế của Inox 1.4640:

  • Khó gia công hơn một số loại inox khác: Do thành phần hợp kim đặc biệt và độ bền cao, inox 1.4640 có thể khó gia công và yêu cầu các công cụ chuyên dụng.
  • Chi phí cao: Inox 1.4640 có chi phí cao hơn một số loại inox khác do yêu cầu hợp kim đặc biệt và khả năng chịu nhiệt cao.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với inox 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4640 có khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt hơn inox 1.4301, nhưng inox 1.4301 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường không nhiệt độ cao.
  • So với inox 1.4401 (AISI 316): Inox 1.4640 có khả năng chịu nhiệt vượt trội so với inox 1.4401, nhưng inox 1.4401 lại có khả năng chống ăn mòn mạnh hơn trong môi trường có clorua và muối.

Kết luận:

Inox 1.4640 (AISI 309) là một vật liệu thép không gỉ lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao và khắc nghiệt. Với khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa vượt trội, inox 1.4640 được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, dầu khí, và chế tạo máy móc. Tuy nhiên, nó có chi phí cao và khó gia công hơn một số loại inox khác, nhưng ưu điểm của nó là rất rõ ràng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt và chống ăn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo