Inox 1.4571 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4571 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4571, hay còn gọi là AISI 316Ti, là một loại thép không gỉ Austenit có thành phần hóa học giống inox 1.4401 (AISI 316), nhưng có thêm titanium (Ti). Titanium được bổ sung vào thép để cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường có chứa hóa chất ăn mòn mạnh, như axit và các chất ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4571

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 16.0 – 18.0% (tăng khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
  • Niken (Ni): 10.0 – 14.0% (tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn).
  • Molybden (Mo): 2.0 – 3.0% (tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có ion clorua, như nước biển).
  • Titan (Ti): 0.5 – 1.0% (giúp ngăn ngừa ăn mòn liên kết hạt và cải thiện khả năng chịu nhiệt).
  • Cacbon (C): ≤ 0.08% (giảm thiểu sự hình thành cacbua và tăng khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 520 – 720 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 210 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Tối đa 200 HB hoặc HRC ~22.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: 1.4571 có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường chứa axit mạnh, nước biển và các dung dịch hóa chất. Molybden và titanium giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong các môi trường chứa clorua và axit, giúp thép chống lại sự ăn mòn rỗ và ăn mòn intergranular (một dạng ăn mòn xảy ra tại các vùng hạt tinh thể).
  • Chống ăn mòn liên kết hạt: Titanium giúp ngăn ngừa sự hình thành cacbua trong các liên kết hạt, từ đó cải thiện khả năng chống ăn mòn liên kết hạt, điều này rất quan trọng trong các ứng dụng cần hàn.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt cao: 1.4571 có thể chịu được nhiệt độ lên đến 870°C trong môi trường làm việc liên tục và 925°C trong môi trường không liên tục mà không bị ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
  • Khả năng chống oxy hóa: Titanium giúp cải thiện khả năng chống oxy hóa của thép trong môi trường nhiệt độ cao, khiến thép này thích hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt.
  1. Khả năng gia công:
  • Dễ gia công: 1.4571 có khả năng gia công tốt với các phương pháp gia công cơ bản như cắt, tiện, phay, mài và hàn.
  • Khả năng hàn: 1.4571 có khả năng hàn tốt, nhờ vào việc bổ sung titanium giúp cải thiện tính ổn định của thép sau khi hàn và ngăn ngừa ăn mòn liên kết hạt.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn: Vì có titanium, inox 1.4571 không gặp vấn đề ăn mòn liên kết hạt sau hàn, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng hàn yêu cầu chất lượng cao.

Ứng dụng của Inox 1.4571

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị chế biến hóa chất: Inox 1.4571 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit mạnh và các hóa chất ăn mòn khác. Nó được dùng trong các bồn chứa, đường ống, bể phản ứng và thiết bị chế biến hóa chất.
  • Các thiết bị tiếp xúc với môi trường hóa chất: 1.4571 là lựa chọn phổ biến trong các môi trường có tính ăn mòn cao như các dung dịch axit và các hợp chất hữu cơ.
  1. Ngành dầu khí:
  • Thiết bị trong ngành dầu khí: Inox 1.4571 được sử dụng trong các bộ phận của các thiết bị dầu khí, đặc biệt là trong các môi trường chứa khí H2S và các hợp chất có tính ăn mòn cao.
  • Ống dẫn dầu khí: 1.4571 được sử dụng trong các đường ống dẫn dầu và khí, các bồn chứa, và các bộ phận máy móc cần khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
  1. Ngành hàng hải:
  • Cấu trúc tàu biển: 1.4571 được sử dụng trong các bộ phận của tàu và các công trình ven biển, nơi thép phải chịu được tác động của nước biển và các hóa chất ăn mòn.
  • Các ứng dụng trong môi trường biển: Vì khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường nước biển, inox 1.4571 là vật liệu lý tưởng cho các thiết bị và công trình ngoài khơi.
  1. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: Inox 1.4571 là vật liệu lý tưởng cho các máy móc trong ngành chế biến thực phẩm, vì nó không phản ứng với thực phẩm và dễ dàng làm sạch.
  • Ngành dược phẩm: Được sử dụng trong các thiết bị chế biến thuốc và các thiết bị y tế, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn và tiêu chuẩn vệ sinh cao.
  1. Ngành công nghiệp năng lượng:
  • Thiết bị trao đổi nhiệt: Inox 1.4571 được sử dụng trong các bộ phận trao đổi nhiệt và các thiết bị khác trong các nhà máy điện, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
  • Lò hơi và thiết bị nhiệt: Vì khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt, 1.4571 được sử dụng trong các lò hơi, bồn chứa và các thiết bị công nghiệp cần làm việc ở nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox 1.4571:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ sự bổ sung titanium, 1.4571 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt và ăn mòn trong môi trường axit mạnh và nước biển rất tốt.
  • Khả năng chịu nhiệt cao: Inox 1.4571 có khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, thích hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao, chẳng hạn như trong ngành dầu khí và công nghiệp năng lượng.
  • Khả năng hàn và gia công dễ dàng: Với khả năng hàn tốt và không cần xử lý nhiệt sau hàn, inox 1.4571 rất thuận tiện cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng hàn cao.

Hạn chế của Inox 1.4571:

  • Chi phí cao: So với các loại inox khác như 1.4401 (AISI 316), inox 1.4571 có chi phí cao hơn do bổ sung titanium.
  • Không thích hợp cho môi trường axit cực kỳ mạnh: Mặc dù chống ăn mòn tốt trong các môi trường hóa chất và nước biển, inox 1.4571 không phải là lựa chọn tối ưu trong môi trường axit cực mạnh như axit sulfuric nồng độ cao hoặc axit clohydric.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với 1.4401 (AISI 316): 1.4571 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong các ứng dụng hàn và môi trường nhiệt độ cao nhờ vào bổ sung titanium.
  • So với 1.4301 (AISI 304): Inox 1.4571 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và các dung dịch axit.
  • So với 1.4539 (AISI 904L): 1.4571 có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, nhưng 1.4539 lại có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit cực mạnh tốt hơn.

Kết luận:

Inox 1.4571 (AISI 316Ti) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, hàng hải và công nghiệp năng lượng. Với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, khả năng chịu nhiệt cao và tính ổn định sau khi hàn, inox 1.4571 là vật liệu lý tưởng cho các công trình và thiết bị yêu cầu độ bền cao trong môi trường có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo