Inox 1.4404 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4404 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4404, hay còn gọi là AISI 316L, là một loại thép không gỉ Austenit với thành phần bổ sung molypden (Mo), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa ion clorua và hóa chất mạnh. Đây là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4404

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 16.0 – 18.0% (cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn).
  • Niken (Ni): 10.0 – 14.0% (tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn).
  • Molybden (Mo): 2.0 – 3.0% (cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có ion clorua).
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% (giảm thiểu sự hình thành cacbua và khả năng ăn mòn liên kết hạt).
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.03%
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 520 – 720 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 220 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40%.
  • Độ cứng: Tối đa 200 HB hoặc HRC ~22.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Chống ăn mòn tuyệt vời: Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong các môi trường chứa ion clorua (như nước biển), hóa chất mạnh, axit sulfuric, axit nitric và các môi trường oxy hóa.
  • Chống ăn mòn rỗ: Inox 1.4404 có khả năng chống ăn mòn rỗ rất tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với muối và nước biển.
  • Chống ăn mòn liên kết hạt: Do hàm lượng cacbon rất thấp, thép này ít có khả năng bị ăn mòn liên kết hạt.
  1. Khả năng chịu nhiệt:
  • Chịu nhiệt tốt: Inox 1.4404 có thể chịu nhiệt lên đến 870°C trong môi trường liên tục, và lên đến 925°C trong môi trường không liên tục. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt giảm khi tiếp xúc lâu dài ở nhiệt độ cao.
  1. Khả năng gia công:
  • Dễ gia công: 1.4404 có khả năng gia công dễ dàng, tương tự như các loại thép không gỉ Austenit khác như 1.4301.
  • Hàn tốt: Thép có khả năng hàn tuyệt vời và không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  1. Khả năng hàn:
  • Hàn không cần xử lý nhiệt: Vì có hàm lượng cacbon thấp, 1.4404 có thể hàn mà không cần phải xử lý nhiệt sau hàn.
  • Phương pháp hàn: Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp hàn phổ biến như hàn hồ quang, TIG, MIG, hàn điểm.

Ứng dụng của Inox 1.4404

  1. Ngành công nghiệp hóa chất:
  • Thiết bị xử lý hóa chất: Sử dụng cho các bồn chứa, đường ống, bể phản ứng và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất mạnh, axit, hoặc môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Xử lý nước thải và nước biển: Thép được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước biển và nước thải, đặc biệt là trong môi trường có muối.
  1. Ngành dầu khí và năng lượng:
  • Ngành dầu khí: 1.4404 được sử dụng trong các thiết bị và ống dẫn khí, dầu, và các hợp chất hóa học có tính ăn mòn cao.
  • Ứng dụng nhiệt độ cao: Dùng trong các lò hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và trong ngành năng lượng để chịu được sự ăn mòn và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  1. Ngành thực phẩm và đồ uống:
  • Thiết bị chế biến thực phẩm: 1.4404 được sử dụng trong các bồn chứa, máy chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm có yêu cầu khắt khe về độ sạch và khả năng chống ăn mòn.
  • Ngành dược phẩm: Các thiết bị y tế, bồn chứa và máy móc chế biến dược phẩm cũng sử dụng inox 1.4404.
  1. Ngành hàng hải:
  • Cấu trúc tàu biển: Inox 1.4404 được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng hải, đặc biệt là cho các bộ phận tiếp xúc với nước biển như đường ống, thiết bị, và kết cấu hạ tầng tàu thuyền.
  • Thiết bị chống ăn mòn: Ứng dụng trong các bộ phận của tàu, bến cảng và các thiết bị biển khác nhờ khả năng chống ăn mòn nước biển.
  1. Ngành xây dựng:
  • Kết cấu xây dựng: Được sử dụng trong các công trình chịu môi trường ăn mòn cao, đặc biệt là trong các công trình ven biển, cầu cảng, v.v.
  • Trang trí nội thất: Ứng dụng cho các vật liệu trang trí trong các môi trường như nhà hàng, bệnh viện, khách sạn.

Ưu điểm của Inox 1.4404:

  • Chống ăn mòn vượt trội: Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường muối, hóa chất và nước biển, làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng khắc nghiệt.
  • Chịu nhiệt tốt: Được sử dụng rộng rãi trong môi trường nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay ăn mòn.
  • Hàn và gia công dễ dàng: 1.4404 dễ gia công và hàn, không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn.

Hạn chế của Inox 1.4404:

  • Giá thành cao: So với các loại thép không gỉ khác như 1.4301, 1.4404 có giá thành cao hơn do thành phần hợp kim (molypden).
  • Kém chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh hoặc clorua: Mặc dù tốt trong môi trường nước biển và hóa chất, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu cho môi trường axit mạnh hoặc clorua cực kỳ cao.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với 1.4301 (AISI 304): 1.4404 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường clorua, nhưng giá thành cao hơn.
  • So với 1.4307 (AISI 304L): 1.4404 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt tốt hơn nhờ molypden, nhưng khó gia công hơn.
  • So với 1.4541 (AISI 321): 1.4404 vượt trội hơn trong các ứng dụng cần chống ăn mòn clorua, nhưng không chịu được nhiệt độ cao như 1.4541.

Kết luận:

Inox 1.4404 (AISI 316L) là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường có hóa chất mạnh, nước biển, hoặc môi trường nhiệt độ cao. Loại thép này rất phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và ngành hàng hải. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn về ứng dụng cụ thể, hãy cho biết nhé!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo