Inox 1.4307 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4307 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4307, hay còn gọi là AISI 304L, là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenit. Đây là phiên bản có hàm lượng cacbon thấp của Inox 1.4301 (AISI 304), được thiết kế để tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường nhạy cảm với ăn mòn liên kết hạt. Loại inox này rất phổ biến trong các ngành công nghiệp nhờ khả năng chống ăn mòn và tính đa dụng.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4307

  1. Thành phần hóa học:
  • Crôm (Cr): 17.5 – 19.5%
  • Niken (Ni): 8.0 – 10.5%
  • Cacbon (C): ≤ 0.03% (thấp hơn 1.4301, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn).
  • Mangan (Mn): ≤ 2.0%
  • Silic (Si): ≤ 1.0%
  • Photpho (P): ≤ 0.045%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%
  1. Tính chất cơ học:
  • Độ bền kéo (UTS): 500 – 700 MPa.
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 175 MPa.
  • Độ dãn dài (%EL): ≥ 40% (trạng thái ủ).
  • Độ cứng: Tối đa 95 HB hoặc HRC ~20.
  1. Khả năng chống ăn mòn:
  • Tốt trong môi trường oxy hóa và axit yếu (axit nitric loãng, axit axetic).
  • Chống ăn mòn kẽ hở và rỗ bề mặt tốt hơn Inox 304 nhờ hàm lượng cacbon thấp.
  • Không phù hợp cho môi trường có nồng độ cao ion clorua (ví dụ: nước biển) vì dễ bị ăn mòn kẽ hở.
  1. Khả năng gia công:
  • Dễ dàng gia công và định hình nhờ tính dẻo cao.
  • Có thể xử lý nhiệt để phục hồi cấu trúc vật liệu (nhiệt độ ủ khoảng 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh).
  1. Khả năng hàn:
  • Hàn tốt bằng tất cả các phương pháp, đặc biệt hiệu quả khi cần tránh ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết các trường hợp.

Ứng dụng của Inox 1.4307

  1. Ngành công nghiệp thực phẩm:
  • Sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, bàn làm việc, hoặc đường ống dẫn.
  • An toàn trong môi trường tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nhờ khả năng chống ăn mòn tốt.
  1. Ngành y tế và dược phẩm:
  • Dùng trong các thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, hoặc bồn trộn hóa chất trong sản xuất dược phẩm.
  1. Ngành xây dựng:
  • Làm vật liệu trang trí (lan can, cửa, ốp tường), bề mặt kiến trúc.
  • Dùng trong các ứng dụng ngoài trời nhờ khả năng chống gỉ tốt.
  1. Công nghiệp hóa chất:
  • Sản xuất bồn chứa, ống dẫn hoặc thiết bị vận chuyển trong môi trường hóa chất nhẹ.
  1. Đồ gia dụng:
  • Dùng làm chậu rửa, bếp, nồi, và các thiết bị gia dụng khác.
  1. Công nghiệp năng lượng:
  • Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước, môi trường nhiệt độ thấp, hoặc các hệ thống chịu áp suất.

Ưu điểm của Inox 1.4307:

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa nhẹ và môi trường tiếp xúc với thực phẩm.
  • Dễ hàn và gia công: Không cần xử lý nhiệt sau hàn, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự linh hoạt trong sản xuất.
  • Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế hoàn toàn.

Hạn chế của Inox 1.4307:

  • Không phù hợp với môi trường có nồng độ clorua cao hoặc axit mạnh, vì có nguy cơ bị rỗ bề mặt và ăn mòn kẽ hở.
  • Độ cứng và độ bền không cao bằng các loại thép không gỉ khác (như 1.4310 hay 1.4318).

So sánh với các loại inox khác:

  • So với 1.4301 (AISI 304): Khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng cacbon thấp.
  • So với 1.4404 (AISI 316L): 1.4307 có giá thành rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn, đặc biệt trong môi trường clorua.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo