Inox X6CrNi18-10 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X6CrNi18-10 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm austenitic (dạng thép không gỉ có cấu trúc tinh thể đặc biệt giúp cải thiện tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn). Đây là loại inox rất phổ biến nhờ vào khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và tính linh hoạt trong các ứng dụng công nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật:
- Thành phần hóa học:
- C (Carbon): tối đa 0.07%
- Si (Silicon): tối đa 1.00%
- Mn (Manganese): tối đa 2.00%
- P (Phosphorus): tối đa 0.045%
- S (Sulfur): tối đa 0.015%
- Cr (Chromium): 18.00 – 20.00%
- Ni (Nickel): 8.00 – 10.00%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: khoảng 520 – 700 MPa
- Độ bền chảy: khoảng 200 – 400 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng: khoảng 160 – 220 HB (độ cứng Brinell)
- Khả năng chống ăn mòn:
- Inox X6CrNi18-10 có khả năng chống ăn mòn rất tốt trong nhiều môi trường, bao gồm các dung dịch có tính axit nhẹ và nước biển. Lớp crom (Cr) trong thành phần giúp ngăn chặn sự ăn mòn, tạo một lớp oxit bảo vệ bề mặt inox, trong khi nickel (Ni) tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai của thép.
- Inox này cũng có khả năng chống ăn mòn intergranular (ăn mòn kẽ) và chống lại hiện tượng ăn mòn do các hóa chất ăn mòn nhẹ, đồng thời giữ được tính ổn định khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công:
- Inox X6CrNi18-10 có khả năng gia công tốt, có thể được cắt, uốn, hàn và gia công nhiệt mà không gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, khi gia công, cần chú ý điều chỉnh nhiệt độ hàn để tránh làm giảm độ bền và tính chống ăn mòn của thép.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Inox X6CrNi18-10 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể sử dụng ở nhiệt độ lên đến 850°C mà không bị mất đi tính chất cơ học. Điều này giúp inox này có thể sử dụng trong các môi trường làm việc nóng, chịu nhiệt mà không bị ảnh hưởng.
Ứng dụng:
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Inox X6CrNi18-10 được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất, bồn chứa và đường ống vận chuyển các dung dịch có tính axit nhẹ hoặc các hóa chất ăn mòn, vì thép này có khả năng chống ăn mòn tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Inox X6CrNi18-10 rất phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm, dược phẩm và đồ uống nhờ khả năng kháng khuẩn, dễ làm sạch và chống lại sự ăn mòn do các tác nhân hóa học trong quá trình chế biến. Nó được sử dụng trong các bồn chứa, đường ống và các thiết bị chế biến thực phẩm.
- Ngành công nghiệp hàng hải:
- Inox này được sử dụng trong các bộ phận của tàu thuyền, vỏ tàu và các thiết bị dưới nước nhờ khả năng chống ăn mòn trong nước biển, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt có tính ăn mòn.
- Ngành công nghiệp dầu khí:
- Inox X6CrNi18-10 được sử dụng trong các hệ thống đường ống và các thiết bị trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các khu vực khai thác hoặc chế biến có tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn hoặc môi trường axit.
- Ngành chế tạo máy móc công nghiệp:
- Inox X6CrNi18-10 được ứng dụng trong các bộ phận của máy móc, thiết bị công nghiệp yêu cầu tính chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao hoặc môi trường có hóa chất ăn mòn nhẹ.
- Ngành công nghiệp xây dựng:
- Inox X6CrNi18-10 cũng được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, như các cấu trúc thép không gỉ, cửa sổ, lan can và các bộ phận trang trí ngoài trời, nhờ khả năng chịu được thời tiết và kháng lại sự ăn mòn của môi trường.
Tổng kết:
Inox X6CrNi18-10 là thép không gỉ austenitic phổ biến nhờ vào khả năng chống ăn mòn vượt trội, khả năng chịu nhiệt tốt và dễ gia công. Với thành phần chủ yếu là Chromium (Cr) và Nickel (Ni), inox này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và chế tạo máy móc công nghiệp. Inox X6CrNi18-10 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu có khả năng chống ăn mòn cao và khả năng chịu nhiệt, chịu áp lực tốt trong môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com