Inox SUS403 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox SUS403 là một loại thép không gỉ martensitic chứa crôm, với khả năng chịu mài mòn tốt và độ cứng cao. Thép này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, nhưng khả năng chống ăn mòn của nó có hạn so với các loại thép không gỉ Austenitic như SUS304 hoặc SUS316.
Đặc tính kỹ thuật của Inox SUS403
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.15–0.25%
- Crôm (Cr): 12.0–14.0%
- Mangan (Mn): ≤1.0%
- Silic (Si): ≤1.0%
- Photpho (P): ≤0.040%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 180–220 HB (~HRC 20–25).
- Sau xử lý nhiệt: Có thể đạt 45–50 HRC (phù hợp cho các dụng cụ cắt và chi tiết cần độ bền cao).
- Độ bền kéo: Khoảng 600–700 MPa (tùy vào điều kiện xử lý nhiệt).
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng có ma sát hoặc chịu lực tác động.
- Khả năng chống ăn mòn: Được đánh giá là khá tốt trong môi trường không khí và nước ngọt, nhưng khả năng chống ăn mòn mạnh như nước biển hay axit mạnh là hạn chế.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công: Dễ dàng gia công ở trạng thái chưa qua xử lý nhiệt, nhưng sẽ trở nên khó khăn hơn khi độ cứng tăng sau khi xử lý nhiệt.
- Hàn: Hàn SUS403 có thể thực hiện được, nhưng cần chú ý sử dụng vật liệu hàn phù hợp để đảm bảo mối hàn không bị nứt hoặc giảm chất lượng.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến khoảng 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram: Thực hiện ở nhiệt độ 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai của thép.
Ứng dụng của Inox SUS403
- Ngành cơ khí:
- Sử dụng trong các chi tiết máy móc, bộ phận có yêu cầu độ bền và khả năng chịu mài mòn như trục, bánh răng, bạc đạn, các chi tiết trong hệ thống truyền động.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dụng cụ cắt, dao, kéo, lưỡi cưa, và các bộ phận chịu mài mòn khác, yêu cầu độ cứng và độ bền cao.
- Ngành xây dựng:
- Các chi tiết trang trí, tay vịn, bộ phận chịu tác động của môi trường khí quyển nhẹ và yêu cầu độ bền cao.
- Ngành hóa chất và thực phẩm:
- Dùng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, thiết bị trong ngành công nghiệp hóa chất nhẹ, và các hệ thống dẫn nước ngọt.
- Ngành năng lượng:
- Các chi tiết chịu mài mòn hoặc tác động lớn trong các hệ thống năng lượng, bao gồm trục quay, bánh răng, và các bộ phận chịu lực.
- Ứng dụng khác:
- Các chi tiết trong thiết bị y tế hoặc dụng cụ phẫu thuật, yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn.
Ưu điểm và hạn chế của Inox SUS403
Ưu điểm:
- Độ bền và độ cứng cao: Sau khi xử lý nhiệt, có thể đạt độ cứng cao, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lớn và khả năng chịu mài mòn.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Thích hợp cho các ứng dụng có ma sát hoặc chịu mài mòn cao.
- Khả năng gia công tốt: Dễ dàng gia công ở trạng thái chưa qua xử lý nhiệt.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn mạnh như nước biển hoặc các hóa chất mạnh.
- Khó gia công sau xử lý nhiệt: Độ cứng cao có thể làm cho việc gia công trở nên khó khăn hơn.
- Khả năng hàn thấp: Cần sử dụng vật liệu và kỹ thuật hàn chuyên dụng để đảm bảo mối hàn đạt chất lượng tốt.
So sánh giữa Inox SUS403 và các loại inox khác
Đặc điểm | SUS403 | SUS304 | SUS316 |
Độ cứng (HRC) | 45–50 | 18–20 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt (môi trường nhẹ) | Rất tốt (chống ăn mòn cao) | Rất tốt (chống ăn mòn cao) |
Khả năng gia công | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Cao | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox SUS403
- Xử lý nhiệt:
- Để đạt độ cứng và tính năng cơ học tốt nhất, cần thực hiện quy trình tôi và ram đúng cách.
- Ứng dụng:
- Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, nhưng không nên sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn mạnh.
- Hàn:
- Chú ý đến kỹ thuật hàn để đảm bảo chất lượng mối hàn và tránh các vấn đề như nứt hoặc mất độ bền.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com