Inox 20Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng crôm cao, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Inox 20Cr13 được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn ở mức độ vừa phải. Thép này có tính chất cơ học ổn định và dễ gia công ở trạng thái không qua xử lý nhiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 20Cr13
- Thành phần hóa học:
- Cacbon (C): 0.20–0.25%
- Crôm (Cr): 19.0–21.0%
- Mangan (Mn): ≤1.0%
- Silic (Si): ≤1.0%
- Photpho (P): ≤0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): Khoảng 200–220 HB (~HRC 20–25).
- Sau xử lý nhiệt: Có thể đạt 50–55 HRC (độ cứng thích hợp cho các dụng cụ cắt và chi tiết máy).
- Độ bền kéo: Khoảng 600–700 MPa tùy vào điều kiện xử lý.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt ở các môi trường ít khắc nghiệt.
- Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không khí, nước ngọt và axit yếu. Tuy nhiên, không thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc các hóa chất mạnh.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công: Dễ dàng ở trạng thái chưa qua xử lý nhiệt, nhưng trở nên khó hơn khi độ cứng tăng lên sau khi xử lý nhiệt.
- Hàn: Có thể hàn nhưng cần vật liệu và kỹ thuật hàn phù hợp để tránh nứt hoặc giảm chất lượng mối hàn.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến 1000–1050°C, sau đó làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí.
- Ram: Thực hiện ở nhiệt độ 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai của thép.
Ứng dụng của Inox 20Cr13
- Ngành cơ khí:
- Sử dụng trong các bộ phận máy móc có yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn cao như trục, bạc đạn, bánh răng và các chi tiết trong hệ thống truyền động.
- Ngành sản xuất dụng cụ cắt:
- Dụng cụ cắt, dao, kéo, và các chi tiết cần khả năng chịu mài mòn và độ bền cao.
- Ngành xây dựng:
- Các chi tiết trang trí, tay vịn, bộ phận chịu tác động môi trường khí quyển nhẹ và có độ bền cao.
- Ngành hóa chất:
- Các chi tiết tiếp xúc với hóa chất nhẹ hoặc môi trường nước ngọt, giúp hạn chế mài mòn.
- Ngành năng lượng:
- Các bộ phận trong các hệ thống năng lượng như trục quay, bánh răng, và các chi tiết máy chịu mài mòn và lực tác động lớn.
- Ứng dụng khác:
- Các chi tiết của thiết bị y tế hoặc dụng cụ phẫu thuật yêu cầu độ bền cơ học cao, chịu mài mòn tốt.
Ưu điểm và hạn chế của Inox 20Cr13
Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Thích hợp cho môi trường khí quyển và nước ngọt, với khả năng chống lại các hóa chất nhẹ.
- Độ bền và độ cứng cao: Sau khi xử lý nhiệt, có thể đạt độ cứng cao (50–55 HRC), lý tưởng cho các ứng dụng cần chịu lực và mài mòn.
- Khả năng gia công: Dễ dàng gia công khi chưa xử lý nhiệt.
- Giá thành hợp lý: Thấp hơn các loại thép không gỉ Austenitic (như 304, 316), nhưng vẫn đảm bảo tính năng cơ học tốt.
Hạn chế:
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không thích hợp cho môi trường nước biển hoặc các hóa chất mạnh.
- Khó gia công sau xử lý nhiệt: Độ cứng cao có thể làm việc gia công trở nên khó khăn.
- Khả năng hàn thấp: Cần sử dụng vật liệu và kỹ thuật hàn chuyên dụng để đảm bảo chất lượng mối hàn.
So sánh Inox 20Cr13 với các loại Inox khác
Đặc điểm | 20Cr13 | 12Cr13 | 3Cr13 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 50–55 | 50–55 | 55–60 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt | Rất tốt |
Khả năng gia công | Tốt | Tốt | Khó hơn | Rất tốt |
Giá thành | Trung bình | Thấp | Trung bình | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox 20Cr13
- Xử lý nhiệt:
- Cần thực hiện đúng quy trình để đảm bảo độ cứng và tính năng cơ học tối ưu.
- Ứng dụng:
- Sử dụng trong các ứng dụng chịu mài mòn và lực tác động lớn, nhưng tránh môi trường có tính ăn mòn cao.
- Hàn:
- Sử dụng vật liệu và kỹ thuật hàn phù hợp để đảm bảo chất lượng mối hàn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com