Inox 3Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 3Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng cacbon cao hơn so với 2Cr13, giúp tăng cường độ cứng và khả năng chịu mài mòn sau xử lý nhiệt. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền, khả năng chịu ma sát, và mài mòn cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 3Cr13
- Thành phần hóa học:
(có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và nhà sản xuất)- Cacbon (C): 0.26–0.35% (cao hơn 2Cr13, tăng khả năng tôi cứng).
- Crôm (Cr): 12–14% (giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ bền).
- Mangan (Mn): ≤1%
- Silic (Si): ≤1%
- Photpho (P): ≤0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (annealed): ~210–230 HB (~HRC 20–25).
- Sau xử lý nhiệt: Đạt 55–60 HRC, lý tưởng cho các dụng cụ cắt và bộ phận chịu mài mòn.
- Độ bền kéo: Cao, đạt từ 700–900 MPa tùy vào trạng thái xử lý nhiệt.
- Khả năng chịu mài mòn: Rất tốt, phù hợp cho các ứng dụng ma sát cao.
- Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường ít khắc nghiệt như không khí, nước ngọt, và axit yếu.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công tốt ở trạng thái chưa xử lý nhiệt.
- Khó gia công hơn khi độ cứng tăng sau xử lý nhiệt.
- Hàn khó, cần quy trình và vật liệu hàn đặc biệt để tránh nứt vùng nhiệt.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến 980–1050°C, sau đó làm nguội nhanh (thường trong dầu hoặc không khí).
- Ram: Thực hiện ở 200–300°C để giảm ứng suất và cải thiện độ dẻo dai.
Ứng dụng của Inox 3Cr13
- Ngành sản xuất dụng cụ:
- Dao bếp cao cấp, dao cắt công nghiệp.
- Dụng cụ cắt, kéo, và lưỡi cưa chịu lực và mài mòn.
- Ngành cơ khí:
- Các chi tiết chịu mài mòn như trục, bánh răng, bạc đạn.
- Bộ phận trong máy móc công nghiệp chịu tải trọng lớn.
- Ngành dầu khí:
- Van, bơm, và các chi tiết trong hệ thống dẫn dầu và khí chịu mài mòn cao.
- Ngành hóa chất:
- Bộ phận tiếp xúc với hóa chất nhẹ và môi trường axit yếu.
- Ngành năng lượng:
- Cánh quạt tua-bin, trục tua-bin, và các chi tiết trong nhà máy điện.
- Các ứng dụng khác:
- Bộ phận của các thiết bị y tế như dao phẫu thuật.
- Chi tiết máy móc trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Ưu điểm và hạn chế của Inox 3Cr13
Ưu điểm:
- Độ cứng cao: Sau xử lý nhiệt, đạt đến HRC 55–60, lý tưởng cho các dụng cụ cắt và bộ phận chịu mài mòn.
- Khả năng chịu mài mòn tốt: Phù hợp với các ứng dụng có ma sát cao.
- Chống ăn mòn khá: Thích hợp trong môi trường không khí, nước ngọt, hoặc axit yếu.
- Giữ cạnh sắc tốt: Rất lý tưởng cho các dụng cụ cắt, dao kéo.
Hạn chế:
- Khó gia công: Khi độ cứng cao, việc gia công và mài trở nên khó khăn.
- Chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
- Hàn khó: Cần kỹ thuật và vật liệu hàn chuyên dụng để tránh nứt và giảm chất lượng mối hàn.
So sánh giữa 1Cr13, 2Cr13, 3Cr13 và Inox 304
Đặc điểm | 1Cr13 | 2Cr13 | 3Cr13 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 40–50 | 50–55 | 55–60 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt (môi trường nhẹ) | Tốt hơn 1Cr13, 2Cr13 | Rất tốt |
Khả năng gia công | Tốt | Trung bình | Trung bình | Rất tốt |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Trung bình – Cao | Cao |
Lưu ý khi sử dụng Inox 3Cr13
- Xử lý nhiệt:
- Cần thực hiện đúng quy trình tôi và ram để đạt độ cứng tối ưu và giảm ứng suất trong vật liệu.
- Hàn:
- Để tránh nứt vùng hàn, nên sử dụng que hàn chuyên dụng (thường là loại hàn Inox 410 hoặc 420).
- Làm sạch kỹ bề mặt trước khi hàn và thực hiện quá trình ram sau hàn nếu cần thiết.
- Ứng dụng phù hợp:
- Không sử dụng trong môi trường có độ ăn mòn cao như nước biển hoặc hóa chất mạnh.
- Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực, ma sát, và mài mòn tốt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com