Inox 1Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1Cr13, còn được gọi là thép không gỉ martensitic 410 (theo tiêu chuẩn quốc tế), là một loại thép không gỉ phổ biến nhờ khả năng chịu mài mòn tốt, độ bền cao, và khả năng chống ăn mòn trong môi trường ít khắc nghiệt. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cơ khí, năng lượng, và sản xuất dụng cụ.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1Cr13
- Thành phần hóa học:
(Có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào tiêu chuẩn và nhà sản xuất)- Cacbon (C): 0.12–0.20%
- Crôm (Cr): 11.5–13.5% (giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn).
- Mangan (Mn): ≤1%
- Silic (Si): ≤1%
- Photpho (P): ≤0.035%
- Lưu huỳnh (S): ≤0.030%
- Tính chất cơ học:
- Độ cứng:
- Trạng thái ủ (Annealed): 180–220 HB (~HRC 18–22).
- Sau xử lý nhiệt (tôi luyện): Đạt 40–50 HRC.
- Độ bền kéo: Tốt (khoảng 500–700 MPa ở trạng thái ủ, có thể cao hơn khi xử lý nhiệt).
- Chịu mài mòn: Rất tốt sau xử lý nhiệt.
- Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không khí, nước ngọt, và axit yếu, nhưng kém trong môi trường axit mạnh hoặc nước biển.
- Độ cứng:
- Khả năng gia công:
- Gia công tốt ở trạng thái ủ, nhưng khó hơn sau khi xử lý nhiệt do độ cứng tăng cao.
- Hàn khó, yêu cầu vật liệu và quy trình hàn phù hợp để tránh nứt do nhiệt.
- Xử lý nhiệt:
- Tôi: Gia nhiệt đến 980–1050°C, sau đó làm nguội nhanh (bằng dầu hoặc không khí).
- Ram: Thực hiện ở 200–300°C để giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo và giảm nguy cơ nứt gãy.
Ứng dụng của Inox 1Cr13
- Công nghiệp cơ khí:
- Sản xuất van, trục, và bánh răng chịu mài mòn.
- Lưỡi dao cắt công nghiệp, kéo cắt kim loại.
- Ngành năng lượng:
- Cánh quạt tua-bin trong nhà máy điện.
- Các chi tiết máy móc trong nồi hơi, hệ thống trao đổi nhiệt.
- Ngành sản xuất dụng cụ:
- Dụng cụ cầm tay như dao, kéo, lưỡi cưa.
- Bộ phận máy bơm và van trong các hệ thống dẫn nước hoặc dầu.
- Ngành dầu khí:
- Các chi tiết chịu ma sát trong thiết bị khai thác dầu khí.
- Ngành hóa chất:
- Bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn nhẹ, như dung dịch kiềm hoặc axit yếu.
Ưu điểm và hạn chế của Inox 1Cr13
Ưu điểm:
- Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt sau xử lý nhiệt.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt.
- Giá thành thấp hơn so với các loại inox austenitic như 304, 316.
- Khả năng giữ cạnh sắc tốt, lý tưởng cho các dụng cụ cắt.
Hạn chế:
- Chống ăn mòn kém hơn trong môi trường khắc nghiệt (nước biển, axit mạnh).
- Gia công và hàn khó khăn hơn sau khi xử lý nhiệt.
- Độ dẻo dai thấp hơn các dòng inox austenitic.
So sánh với các loại inox khác
Đặc điểm | Inox 1Cr13 | Inox 1Cr12 | Inox 304 |
Độ cứng (HRC) | 40–50 (sau xử lý) | 40–50 | 18–20 |
Khả năng chịu mài mòn | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Chống ăn mòn | Tốt (môi trường nhẹ) | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng gia công | Trung bình | Tốt | Rất tốt |
Giá thành | Thấp hơn | Thấp hơn | Cao hơn |
Lưu ý khi sử dụng Inox 1Cr13
- Cần xử lý nhiệt đúng cách để tối ưu hóa độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
- Không nên sử dụng trong môi trường ăn mòn mạnh (nước biển, axit đậm đặc).
- Khi hàn, cần làm sạch bề mặt kỹ và sử dụng vật liệu hàn phù hợp (ví dụ: que hàn Inox 410).
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com