Inox 1.4313 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4313 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4313 (hay còn gọi là thép không gỉ 1.4313) là một loại thép không gỉ martensitic với thành phần chủ yếu là chromium (Cr)carbon (C). Thép này có các đặc tính cơ học tốt, bao gồm độ cứng cao và khả năng chống mài mòn khá, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn không mạnh như các loại inox austenitic. Inox 1.4313 là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, nhưng không yêu cầu chống ăn mòn mạnh mẽ.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4313:

  • Thành phần hóa học:
    • C (Carbon): 0.15–0.30%
    • Cr (Chromium): 12.00–14.00%
    • Mn (Manganese): 0.60–1.00%
    • Si (Silicon): 0.50% tối đa
    • P (Phosphorus): 0.04% tối đa
    • S (Sulfur): 0.03% tối đa
  • Cơ tính:
    • Độ cứng: Sau khi tôi luyện, inox 1.4313 có độ cứng khá cao, thường đạt khoảng 50–58 HRC, giúp nó duy trì độ sắc bén và khả năng chịu mài mòn lâu dài.
    • Độ bền kéo: Khoảng 650–850 MPa, tùy thuộc vào điều kiện gia công và nhiệt độ xử lý.
    • Độ dẻo: Inox 1.4313 có độ dẻo thấp, không dễ bị biến dạng mà không bị gãy, nhưng cần chú ý trong quá trình gia công để tránh làm giảm tính chất cơ học.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    • Inox 1.4313 có khả năng chống ăn mòn kém hơn so với inox austenitic như 304 hay 316, nhưng vẫn có thể chống lại sự ăn mòn trong các môi trường không quá khắc nghiệt. Khả năng chống ăn mòn có thể được cải thiện nếu được xử lý bề mặt hoặc mạ thêm lớp bảo vệ.
  • Khả năng gia công:
    • Inox 1.4313 có thể gia công bằng các phương pháp thông thường như tiện, mài, cắt và hàn. Tuy nhiên, việc gia công ở nhiệt độ cao có thể dẫn đến giảm tính chất cơ học của nó.

Ứng dụng của Inox 1.4313:

  1. Dụng cụ cắt và dao:
    • Inox 1.4313 thường được sử dụng để chế tạo các dụng cụ cắt như dao, lưỡi cưa, mũi khoan và các dụng cụ yêu cầu độ sắc bén cao. Đặc tính độ cứng và khả năng chống mài mòn làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất các dụng cụ cần độ bền cơ học cao.
  2. Dụng cụ y tế:
    • Thép này được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế như dao mổ, dao phẫu thuật, hoặc các dụng cụ phẫu thuật khác, nhờ vào tính chất sắc bén và bền bỉ.
  3. Dụng cụ công nghiệp:
    • Inox 1.4313 cũng được dùng trong sản xuất các dụng cụ công nghiệp như các chi tiết máy, mũi cắt, mũi khoan, mũi tiện, các dụng cụ chế tạo máy và các chi tiết yêu cầu độ bền cao nhưng không nhất thiết phải có khả năng chống ăn mòn mạnh.
  4. Các chi tiết máy chịu lực:
    • Do có độ cứng và độ bền kéo cao, inox 1.4313 được sử dụng trong các chi tiết máy yêu cầu khả năng chịu lực và mài mòn cao, như bánh răng, trục, các chi tiết máy móc trong các ngành chế tạo cơ khí.
  5. Dụng cụ chế biến thực phẩm:
    • Mặc dù khả năng chống ăn mòn của inox 1.4313 không cao như inox 304 hoặc 316, nhưng nó vẫn được sử dụng trong một số dụng cụ chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong môi trường khô hoặc không tiếp xúc với các hóa chất ăn mòn mạnh.
  6. Dụng cụ trong ngành chế tạo và gia công kim loại:
    • Do tính chất chịu lực tốt và khả năng duy trì độ sắc bén, inox 1.4313 là vật liệu lý tưởng cho các dụng cụ gia công kim loại như dao cắt, dụng cụ mài, hoặc dụng cụ gia công cơ khí khác.

Kết luận:

Inox 1.4313 là thép không gỉ martensitic với các đặc tính cơ học vượt trội như độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt. Nó được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao và khả năng duy trì độ sắc bén lâu dài, như trong sản xuất dụng cụ cắt, dao mổ, dụng cụ công nghiệp, và các chi tiết máy. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như inox austenitic, nên nó không thích hợp cho các môi trường có tính ăn mòn cao.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo