Inox 1.4028 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox 1.4028 là một loại thép không gỉ martensitic, nổi bật với khả năng chịu mài mòn và độ bền cơ học cao. Nó thuộc nhóm thép không gỉ martensitic có hàm lượng crom tương đối cao, nhưng khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ bằng các loại inox austenitic (như inox 304 hoặc inox 316). Inox 1.4028 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng cần độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn quá mạnh.
Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4028
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): 0,25 – 0,35%
- Cr (Chromium): 12,5 – 14,5%
- Mn (Manganese): ≤ 1,0%
- Si (Silicon): ≤ 1,0%
- P (Phosphorus): ≤ 0,030%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200-220 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): Khoảng 45-55 HRC.
- Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 600-750 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 12-15%.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, đặc biệt trong các môi trường có yêu cầu mài mòn vừa phải.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn: Inox 1.4028 có khả năng chống ăn mòn ở mức độ trung bình, tốt hơn thép carbon thông thường nhưng không thể so sánh với inox austenitic (như inox 304 hoặc inox 316). Nó không thích hợp cho các môi trường có độ ăn mòn cao như axit mạnh hoặc nước biển.
- Khả năng chống mài mòn: Inox 1.4028 có khả năng chịu mài mòn tốt, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng chịu mài mòn vừa phải trong môi trường khô hoặc không có các chất ăn mòn mạnh.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Dễ dàng gia công và có thể cắt, khoan, uốn mà không gặp khó khăn lớn. Tuy nhiên, cần sử dụng công cụ sắc bén và phù hợp để gia công chính xác.
- Hàn: Có thể hàn nhưng yêu cầu sử dụng vật liệu hàn phù hợp và thực hiện các biện pháp xử lý nhiệt sau khi hàn để giảm nguy cơ nứt hoặc làm giảm tính chất cơ học của vật liệu.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ tôi khoảng 1000-1050°C.
- Ram: Khoảng 200-300°C, giúp tăng độ bền cơ học và giảm độ giòn của vật liệu.
Ứng dụng của Inox 1.4028
Inox 1.4028 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh như inox austenitic. Các ứng dụng chính của inox 1.4028 bao gồm:
- Ngành chế tạo dao kéo:
- Inox 1.4028 được sử dụng trong sản xuất dao, lưỡi cắt, kéo và các công cụ cắt gọt khác, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng giữ độ sắc bén trong điều kiện không có môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành cơ khí và chế tạo máy móc:
- Inox 1.4028 được sử dụng để sản xuất các chi tiết cơ khí như trục, bánh răng, đai ốc, ốc vít, các bộ phận máy móc chịu lực và chịu mài mòn.
- Ngành sản xuất phụ tùng ô tô:
- Inox 1.4028 là lựa chọn phổ biến cho các bộ phận ô tô yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu mài mòn, chẳng hạn như các chi tiết như trục, bộ phận dẫn động, hệ thống xả.
- Ngành chế biến thực phẩm:
- Inox 1.4028 có thể được sử dụng trong các bộ phận máy móc chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các thiết bị không tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh.
- Ngành xây dựng và trang trí:
- Inox 1.4028 cũng được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng, chẳng hạn như tay vịn cầu thang, cửa sổ, khung cửa và các bộ phận trang trí chịu lực trong các công trình xây dựng.
So sánh với các loại inox khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Thành phần bổ sung | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
Inox 1.4028 | 0,25 – 0,35% | Không | 45-55 | Trung bình | Dao kéo, chi tiết cơ khí, phụ tùng ô tô, công cụ cắt gọt. |
Inox 304 | ≤ 0,08% | Ni (8-10%), Cr (18-20%) | 55-60 | Tốt | Ngành thực phẩm, y tế, công nghiệp chế biến. |
Inox 316 | ≤ 0,08% | Ni (10-14%), Mo (2-3%) | 55-60 | Rất tốt | Ngành y tế, môi trường ăn mòn mạnh như nước biển. |
Ưu và nhược điểm của Inox 1.4028
- Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Dễ gia công, có thể gia công cắt, uốn và khoan mà không gặp phải vấn đề lớn.
- Chi phí thấp so với inox austenitic, giúp tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ.
- Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn không cao so với inox austenitic. Không thích hợp cho môi trường có độ ăn mòn mạnh như axit mạnh hoặc nước biển.
- Không phù hợp với môi trường ăn mòn cao như nước biển hoặc môi trường hóa chất.
Kết luận
Inox 1.4028 là một loại thép không gỉ martensitic với độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành cơ khí, chế tạo dao kéo, công cụ cắt gọt, phụ tùng ô tô và xây dựng. Tuy nhiên, inox 1.4028 không thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường có độ ăn mòn mạnh, như axit hoặc nước biển.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com