Inox X4CrNiMo16-5-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X4CrNiMo16-5-1 là một loại thép không gỉ austenitic, có thành phần đặc biệt với hàm lượng cao crom (Cr), niken (Ni), và molypden (Mo). Với các tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox X4CrNiMo16-5-1 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X4CrNiMo16-5-1
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): ≤ 0,03%
- Cr (Chromium): 16,0 – 18,0%
- Ni (Nickel): 4,5 – 6,0%
- Mo (Molybdenum): 1,0 – 1,5%
- Mn (Manganese): ≤ 2,0%
- Si (Silicon): ≤ 1,0%
- P (Phosphorus): ≤ 0,035%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): 30-40 HRC, có thể đạt độ cứng cao hơn sau xử lý nhiệt.
- Độ bền kéo (Tensile strength): 700-950 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ≥ 30%.
- Khả năng chịu mài mòn: Tốt, nhờ vào molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống mài mòn trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển, và môi trường có nồng độ muối thấp.
- Chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp: Tốt trong môi trường có tính axit nhẹ và môi trường hóa chất nhẹ, nhưng không thích hợp cho môi trường có tính axit mạnh như axit sulfuric hoặc nước biển nồng độ cao.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Tốt, dễ gia công trong điều kiện bình thường, nhưng cần dụng cụ gia công sắc bén và có khả năng chịu nhiệt cao.
- Hàn: Có thể hàn dễ dàng với các phương pháp hàn phổ biến, nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn và sử dụng vật liệu hàn phù hợp.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ tôi khoảng 1000-1050°C.
- Ram: Khoảng 200-300°C, giúp đạt được sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.
Ứng dụng của Inox X4CrNiMo16-5-1
- Ngành công nghiệp hóa chất:
- Các bộ phận trong các hệ thống xử lý hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc và các chi tiết khác trong ngành sản xuất hóa chất, dược phẩm, thực phẩm.
- Ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ đến trung bình, đặc biệt trong các nhà máy chế biến và sản xuất thực phẩm.
- Ngành dầu khí:
- Các bộ phận máy bơm, van, ống dẫn và thiết bị chịu ăn mòn trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong các hệ thống xử lý khí và dầu.
- Sử dụng trong môi trường có nồng độ muối cao và khí quyển khắc nghiệt.
- Ngành sản xuất thực phẩm và đồ uống:
- Các chi tiết máy trong các dây chuyền sản xuất thực phẩm, dụng cụ chế biến thực phẩm, máy móc và thiết bị cần vệ sinh dễ dàng và có khả năng chống ăn mòn trong môi trường thực phẩm.
- Ngành y tế:
- Các dụng cụ y tế, dụng cụ phẫu thuật và dụng cụ chăm sóc sức khỏe yêu cầu độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn và dễ dàng khử trùng.
- Ngành chế tạo tàu thủy và hàng không:
- Các chi tiết máy và bộ phận sử dụng trong môi trường có sự hiện diện của hơi ẩm hoặc nước như tàu thủy, máy bay, đặc biệt là những nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt.
So sánh với các loại inox khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Thành phần bổ sung | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
X4CrNiMo16-5-1 | ≤ 0,03% | Mo (1-1.5%), Ni (4.5-6%) | 30-40 | Tốt trong môi trường có nồng độ muối và hóa chất nhẹ | Máy bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, ngành thực phẩm, dầu khí. |
X5CrNiMo17-12 | 0,08 – 0,15% | Mo (2-3%), Ni (16-18%) | 60-62 | Rất tốt | Ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế. |
X2CrNiMo17-12 | ≤ 0,03% | Mo (2-2.5%), Ni (17-19%) | 55-60 | Tốt | Thiết bị trao đổi nhiệt, van công nghiệp. |
Ưu và nhược điểm của Inox X4CrNiMo16-5-1
- Ưu điểm:
- Khả năng chống ăn mòn rất tốt trong môi trường có độ ăn mòn thấp và trung bình, rất phù hợp với môi trường nước, dầu và hóa chất nhẹ.
- Độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt nhờ thành phần molypden và crom.
- Dễ dàng gia công và hàn, cho phép sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau mà không gặp quá nhiều khó khăn trong gia công.
- Nhược điểm:
- Không thích hợp cho môi trường có độ ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc axit mạnh.
- Độ cứng không cao so với một số loại inox martensitic, vì vậy có thể không phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cực kỳ cao.
Kết luận
Inox X4CrNiMo16-5-1 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và dễ gia công. Với khả năng chống ăn mòn trong các môi trường nhẹ đến trung bình, inox X4CrNiMo16-5-1 thích hợp cho ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dầu khí và y tế. Tuy nhiên, cần tránh sử dụng trong môi trường khắc nghiệt với tính ăn mòn mạnh, như nước biển hoặc axit mạnh.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com