Inox X3CrNiMo13-4 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X3CrNiMo13-4 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X3CrNiMo13-4 là một loại thép không gỉ austenitic-martensitic (đa pha) được cải tiến với thành phần crom (Cr), niken (Ni), và molypden (Mo) để có khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học cao. Đây là một loại thép không gỉ đặc biệt được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn trong môi trường công nghiệp và các điều kiện khắc nghiệt.

Đặc tính kỹ thuật của Inox X3CrNiMo13-4

  1. Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
    • C (Carbon): ≤ 0,03%
    • Cr (Chromium): 12,5 – 14,5%
    • Ni (Nickel): 2,0 – 3,0%
    • Mo (Molybdenum): 2,0 – 2,5%
    • Mn (Manganese): ≤ 2,00%
    • Si (Silicon): ≤ 1,00%
    • P (Phosphorus): ≤ 0,030%
    • S (Sulfur): ≤ 0,015%
  2. Đặc tính cơ học:
    • Độ cứng (Hardness):
      • Trạng thái ủ (Annealed): ~200-220 HB.
      • Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): 50-55 HRC, với độ bền kéo cao, rất phù hợp cho các ứng dụng có yêu cầu độ cứng.
    • Độ bền kéo (Tensile strength): Khoảng 750-950 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): ~10-12%.
    • Khả năng chịu mài mòn: Tốt, nhờ vào molypden (Mo) giúp cải thiện khả năng chống mài mòn.
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chống ăn mòn: Tốt trong môi trường nước ngọt, khí quyển và một số môi trường công nghiệp nhẹ.
    • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt: Inox X3CrNiMo13-4 có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các loại thép không gỉ martensitic thông thường, nhưng không phù hợp với môi trường axit mạnh hay nước biển.
  4. Khả năng gia công:
    • Gia công cắt gọt: Khó hơn các loại inox austenitic do độ cứng cao, cần dụng cụ gia công sắc bén và có khả năng chịu nhiệt tốt.
    • Hàn: Có thể hàn được, nhưng cần phải kiểm soát nhiệt độ hàn và sử dụng vật liệu hàn phù hợp để tránh bị nứt hoặc khuyết tật.
  5. Khả năng nhiệt luyện:
    • Tôi: Nhiệt độ tôi khoảng 1000-1050°C.
    • Ram: Khoảng 200-300°C, giúp đạt sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.

Ứng dụng của Inox X3CrNiMo13-4

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Các thiết bị và bộ phận chịu ăn mòn cao, như máy bơm, van, thiết bị trao đổi nhiệt, và các chi tiết chịu tải trong môi trường công nghiệp hóa chất, dầu khí.
    • Đặc biệt là các bộ phận làm việc trong môi trường có sự hiện diện của hơi ẩm, khí quyển và một số hóa chất nhẹ.
  2. Ngành sản xuất thực phẩm:
    • Các thiết bị chế biến thực phẩm, như máy móc, dụng cụ và phụ tùng cần độ bền cao và dễ vệ sinh, kháng lại sự ăn mòn của axit trong thực phẩm.
  3. Ngành y tế:
    • Các dụng cụ phẫu thuật và nha khoa cần khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt trong môi trường sử dụng đòi hỏi tính chính xác và vệ sinh cao.
  4. Ngành sản xuất ô tô:
    • Các chi tiết máy, trục, ống và các bộ phận cần chịu nhiệt, chịu mài mòn trong điều kiện vận hành ở nhiệt độ cao.
  5. Ngành hàng không và vũ trụ:
    • Các bộ phận chịu tải trong môi trường nhiệt độ cao, yêu cầu khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn tốt.

So sánh với các loại inox khác

Loại Inox Hàm lượng Carbon (%) Thành phần bổ sung Độ cứng (HRC) Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng chính
X20Cr13 0,16 – 0,25% Không 50-55 Trung bình Linh kiện cơ bản, van, cánh quạt.
X3CrNiMo13-4 ≤ 0,03% Mo (2-2.5%), Ni (2-3%) 50-55 Khá tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình Máy bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, dụng cụ y tế.
X5CrNiMo17-12 0,08 – 0,15% Mo (2-3%), Ni (16-18%) 60-62 Tốt Ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, thiết bị y tế.

Ưu và nhược điểm của Inox X3CrNiMo13-4

  • Ưu điểm:
    • Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình.
    • Độ bền kéo cao và khả năng chịu nhiệt tốt, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao.
    • Dễ dàng gia công và gia nhiệt so với các loại thép martensitic khác.
  • Nhược điểm:
    • Khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt (nước biển, axit mạnh) không cao.
    • Khó gia công và hàn hơn so với inox austenitic, cần kỹ thuật gia công chuyên biệt.
    • Độ cứng có thể giảm sau khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài.

Kết luận

Inox X3CrNiMo13-4 là một lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt cao. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, y tế và ô tô, đặc biệt là các chi tiết máy và thiết bị chịu tải. Tuy nhiên, cần lưu ý về khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt và việc gia công và hàn của vật liệu này cần có sự chuẩn bị kỹ càng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo