Inox X50CrMoV15 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X50CrMoV15 là một loại thép không gỉ martensitic cao cấp, nổi bật với khả năng giữ độ sắc bén lâu dài, độ cứng cao, và khả năng chống ăn mòn tốt. Đặc điểm đáng chú ý của X50CrMoV15 là hàm lượng carbon vừa phải kết hợp với molypden (Mo) và vanadi (V), giúp cải thiện tính năng cơ học và khả năng chống mài mòn. Đây là một trong những vật liệu phổ biến nhất cho ngành sản xuất dao kéo chất lượng cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X50CrMoV15
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): 0,45 – 0,55%
- Cr (Chromium): 14 – 15%
- Mo (Molybdenum): 0,5 – 0,8%
- V (Vanadium): 0,1 – 0,2%
- Si (Silicon): ≤ 1,00%
- Mn (Manganese): ≤ 1,00%
- P (Phosphorus): ≤ 0,040%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): 55-60 HRC, phù hợp với các ứng dụng cần độ cứng và khả năng giữ lưỡi sắc bén cao.
- Độ bền kéo (Tensile strength): 850-1100 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ~8-10%, tốt hơn so với một số loại thép martensitic khác.
- Khả năng chịu mài mòn: Cao, nhờ sự kết hợp của Cr, Mo, và V.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Rất tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, và môi trường chứa axit yếu.
- Không phù hợp trong môi trường ăn mòn mạnh như nước biển hoặc axit oxy hóa mạnh.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Tốt, nhưng cần dụng cụ gia công chất lượng cao để xử lý độ cứng của vật liệu.
- Hàn: Khó khăn, cần xử lý nhiệt trước và sau hàn để tránh nứt.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ 1000-1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí để đạt độ cứng tối ưu.
- Ram: 180-250°C, giúp đạt sự cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo dai.
Ứng dụng của Inox X50CrMoV15
- Ngành sản xuất dao kéo cao cấp:
- Dao bếp chuyên nghiệp, dao đầu bếp (chef knives), dao đa năng.
- Dụng cụ cắt trong ngành công nghiệp thực phẩm, lưỡi dao và kéo công nghiệp.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Lưỡi cắt trong các thiết bị chế biến thực phẩm, máy thái thịt, hoặc máy cắt bánh mì.
- Ngành y tế:
- Dụng cụ phẫu thuật và nha khoa yêu cầu độ sắc bén cao và khả năng khử trùng nhiều lần.
- Công nghiệp cơ khí chính xác:
- Các chi tiết yêu cầu độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt.
- Hàng tiêu dùng và thể thao:
- Dao bỏ túi, dao săn, và dụng cụ cắt dùng ngoài trời.
So sánh với các loại inox martensitic khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Thành phần bổ sung | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
X20Cr13 | 0,16 – 0,25% | Không | 50-55 | Trung bình | Van, cánh quạt, linh kiện cơ bản. |
X46Cr13 | 0,43 – 0,50% | Không | 58-62 | Khá tốt | Dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế. |
X55CrMoV15 | 0,50 – 0,55% | Mo (0,5-0,8%), V (0,1-0,2%) | 55-60 | Rất tốt nhờ molypden và vanadi | Dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế, chi tiết chính xác. |
X38CrMo14 | 0,35 – 0,45% | Mo (0,9-1,3%) | 55-60 | Tốt hơn nhờ molypden | Dao công nghiệp, dụng cụ cơ khí. |
Ưu và nhược điểm của Inox X50CrMoV15
- Ưu điểm:
- Khả năng giữ lưỡi sắc bén vượt trội, rất phù hợp cho dao kéo cao cấp.
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với thực phẩm hoặc nước.
- Dễ dàng xử lý nhiệt để đạt được độ cứng và tính chất mong muốn.
- Nhược điểm:
- Khả năng hàn hạn chế, cần xử lý nhiệt cẩn thận khi hàn.
- Không chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt (nước biển hoặc axit mạnh).
Kết luận
Inox X50CrMoV15 là loại thép không gỉ martensitic được ưa chuộng nhất trong ngành sản xuất dao kéo cao cấp nhờ vào sự cân bằng giữa độ cứng, độ sắc bén, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn. Với sự bổ sung của molypden và vanadi, nó cung cấp hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và độ chính xác cao. Tuy nhiên, cần cân nhắc hạn chế của vật liệu này trong các môi trường ăn mòn mạnh hoặc yêu cầu khả năng hàn cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com