Inox X55CrMo14 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X55CrMo14 là một loại thép không gỉ martensitic chất lượng cao với hàm lượng carbon rất cao, được bổ sung molypden (Mo) để cải thiện khả năng chống ăn mòn và mài mòn. Nhờ vào các đặc tính nổi bật như độ cứng cao, khả năng giữ lưỡi sắc bén lâu dài, và độ bền cơ học tốt, X55CrMo14 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dao kéo và dụng cụ cắt chất lượng cao.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X55CrMo14
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): 0,50 – 0,60%
- Cr (Chromium): 13 – 15%
- Mo (Molybdenum): 0,9 – 1,2%
- Si (Silicon): ≤ 1,00%
- Mn (Manganese): ≤ 1,00%
- P (Phosphorus): ≤ 0,040%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): 58-62 HRC, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cực cao.
- Độ bền kéo (Tensile strength): 850-1250 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): ~5-8%, thấp do hàm lượng carbon cao.
- Khả năng chịu mài mòn: Xuất sắc, nhờ vào hàm lượng carbon và molypden cao.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt hơn so với các loại thép martensitic không chứa molypden (như X46Cr13).
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường khí quyển, nước ngọt, và axit yếu.
- Không phù hợp với môi trường có chất oxy hóa mạnh hoặc nước biển.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Tốt, nhưng cần dụng cụ chất lượng cao do độ cứng của vật liệu.
- Hàn: Kém, dễ xảy ra nứt do ứng suất nhiệt. Xử lý nhiệt trước và sau hàn là cần thiết.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ 1000-1050°C, làm nguội nhanh trong dầu hoặc không khí để đạt độ cứng tối ưu.
- Ram: 150-300°C, giúp điều chỉnh độ cứng và giảm ứng suất bên trong.
Ứng dụng của Inox X55CrMo14
- Ngành dao kéo cao cấp:
- Dao bếp chuyên nghiệp, dao phẫu thuật, dao săn, và dao đa năng.
- Lưỡi cắt trong các thiết bị công nghiệp và gia dụng.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Các dụng cụ chế biến thực phẩm, như lưỡi cắt thịt, máy xay thực phẩm, hoặc máy thái.
- Ngành y tế:
- Dụng cụ phẫu thuật và nha khoa yêu cầu độ sắc bén cao và khả năng khử trùng nhiều lần.
- Công nghiệp cơ khí chính xác:
- Các bộ phận yêu cầu độ bền và khả năng chịu mài mòn cao, như trục, vòng bi, và chi tiết máy chịu tải lớn.
- Ngành thể thao và hàng tiêu dùng:
- Dao cạo, dụng cụ cắt trong các môn thể thao ngoài trời.
So sánh với các loại inox martensitic khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Thành phần bổ sung | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
X20Cr13 | 0,16 – 0,25% | Không | 50-55 | Trung bình | Linh kiện chịu tải, van cơ bản. |
X30Cr13 | 0,26 – 0,35% | Không | 55-60 | Khá tốt | Dụng cụ cắt, chi tiết máy chính xác. |
X46Cr13 | 0,43 – 0,50% | Không | 58-62 | Khá tốt | Dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế. |
X38CrMo14 | 0,35 – 0,45% | Mo (0,9 – 1,3%) | 55-60 | Tốt hơn nhờ molypden | Dao công nghiệp, dụng cụ cơ khí. |
X55CrMo14 | 0,50 – 0,60% | Mo (0,9 – 1,2%) | 58-62 | Rất tốt nhờ molypden | Dao kéo cao cấp, dụng cụ y tế, chi tiết chính xác. |
Ưu và nhược điểm của Inox X55CrMo14
- Ưu điểm:
- Độ cứng cực cao, khả năng giữ lưỡi sắc bén lâu dài.
- Khả năng chống mài mòn và ăn mòn tốt nhờ bổ sung molypden.
- Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và bền bỉ.
- Nhược điểm:
- Độ dẻo kém, dễ bị nứt hoặc gãy khi chịu lực tác động mạnh.
- Khả năng hàn rất hạn chế, cần xử lý nhiệt cẩn thận khi hàn.
- Chống ăn mòn kém hơn các loại inox austenitic (như 304 hoặc 316) trong môi trường khắc nghiệt.
Kết luận
Inox X55CrMo14 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vượt trội, và giữ lưỡi sắc bén lâu dài, đặc biệt trong các ngành dao kéo cao cấp và dụng cụ y tế. Tuy nhiên, cần cân nhắc sử dụng trong môi trường khắc nghiệt và các ứng dụng yêu cầu độ dẻo hoặc khả năng hàn cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com