Inox X46Cr13 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X46Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic với hàm lượng carbon cao, mang lại độ cứng và khả năng chống mài mòn xuất sắc sau khi xử lý nhiệt. Nhờ vào đặc tính kỹ thuật nổi bật, X46Cr13 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học, khả năng chịu tải trọng lớn và duy trì sắc bén lâu dài.
Đặc tính kỹ thuật của Inox X46Cr13
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):
- C (Carbon): 0,43 – 0,50%
- Cr (Chromium): 12,5 – 14,5%
- Si (Silicon): ≤ 1,00%
- Mn (Manganese): ≤ 1,00%
- P (Phosphorus): ≤ 0,040%
- S (Sulfur): ≤ 0,015%
- Đặc tính cơ học:
- Độ cứng (Hardness):
- Trạng thái ủ (Annealed): ~200 HB.
- Sau khi tôi và ram (Hardened & Tempered): 58-62 HRC, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao.
- Độ bền kéo (Tensile strength): 850-1200 MPa.
- Độ giãn dài (Elongation): 6-8%, thấp do hàm lượng carbon cao.
- Chịu mài mòn: Xuất sắc nhờ hàm lượng carbon và crôm vượt trội.
- Độ cứng (Hardness):
- Khả năng chống ăn mòn:
- Tốt trong môi trường nhẹ như không khí, nước ngọt và dung dịch axit yếu.
- Không phù hợp với môi trường khắc nghiệt như nước biển hoặc các chất oxy hóa mạnh.
- Khả năng gia công:
- Gia công cắt gọt: Tốt, nhưng yêu cầu dụng cụ chất lượng cao do độ cứng của vật liệu.
- Hàn: Kém, dễ nứt do ứng suất nhiệt; cần hàn trong điều kiện được xử lý nhiệt trước và sau.
- Khả năng nhiệt luyện:
- Tôi: Nhiệt độ 1000-1100°C, làm nguội nhanh bằng dầu hoặc không khí để đạt độ cứng tối ưu.
- Ram: 150-300°C, giúp điều chỉnh độ cứng và giảm ứng suất bên trong.
Ứng dụng của Inox X46Cr13
Inox X46Cr13 được ứng dụng trong các lĩnh vực yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và độ sắc bén:
- Dụng cụ cắt và dao kéo:
- Dao phẫu thuật, dao cạo, dao công nghiệp.
- Lưỡi cắt trong ngành thực phẩm và sản xuất.
- Công nghiệp cơ khí chính xác:
- Trục, bạc đạn, bánh răng chịu tải trọng lớn.
- Các chi tiết máy yêu cầu độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Dao, kéo và các dụng cụ cắt sử dụng trong chế biến thực phẩm.
- Ngành y tế:
- Các dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa cần độ sắc bén và bền bỉ.
- Ngành hàng không và dầu khí:
- Các chi tiết cơ khí hoạt động trong điều kiện chịu áp lực và ma sát cao.
So sánh với các loại inox martensitic khác
Loại Inox | Hàm lượng Carbon (%) | Độ cứng (HRC) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng chính |
X12Cr13 | 0,08 – 0,15% | 45-50 | Tốt trong môi trường nhẹ | Van, cánh quạt, linh kiện cơ bản. |
X20Cr13 | 0,16 – 0,25% | 50-55 | Trung bình | Linh kiện chịu tải cao, chống mài mòn. |
X30Cr13 | 0,26 – 0,35% | 55-60 | Trung bình khá | Dụng cụ cắt, chi tiết máy chính xác. |
X39Cr13 | 0,36 – 0,45% | 55-60 | Tốt trong môi trường nhẹ | Dao công nghiệp, dụng cụ y tế. |
X46Cr13 | 0,43 – 0,50% | 58-62 | Khá tốt trong môi trường nhẹ | Dao công nghiệp cao cấp, dụng cụ y tế. |
Ưu và nhược điểm của Inox X46Cr13
- Ưu điểm:
- Độ cứng rất cao, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học vượt trội.
- Khả năng chống mài mòn xuất sắc, lý tưởng cho dao kéo và dụng cụ cắt.
- Chống ăn mòn khá tốt trong môi trường nhẹ.
- Nhược điểm:
- Khả năng hàn kém, dễ xuất hiện nứt do ứng suất nhiệt.
- Độ dẻo thấp, dễ bị gãy khi chịu tải trọng động hoặc ở nhiệt độ thấp.
- Không chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt (nước biển, axit mạnh).
Kết luận
Inox X46Cr13 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng cần độ cứng và khả năng chống mài mòn cao như dao công nghiệp, dụng cụ y tế, và các chi tiết cơ khí chính xác. Tuy nhiên, cần cân nhắc hạn chế của nó trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc các ứng dụng cần khả năng hàn tốt. Việc chọn vật liệu nên dựa trên yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng để đạt hiệu quả cao nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo
+84.903.365.316
Mail
inox365@gmail.com
Web
tongkhokimloai.com