Inox 430Nb Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 430Nb Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 430Nb là một phiên bản nâng cấp của thép không gỉ ferritic Inox 430, trong đó có thêm Niobium (Nb) để cải thiện các đặc tính cơ lý, khả năng chống ăn mòn và độ bền nhiệt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng cần độ ổn định và khả năng làm việc ở nhiệt độ cao hơn so với thép 430 thông thường. Dưới đây là các thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật và ứng dụng của Inox 430Nb:

Đặc tính kỹ thuật của Inox 430Nb:

  1. Thành phần hóa học:
    • Crom (Cr): 16-18%
    • Niobium (Nb): Khoảng 0.3-0.6%, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống oxy hóa.
    • Carbon (C): Thấp (dưới 0.03%), giúp tăng khả năng hàn và chống ăn mòn.
    • Niken (Ni): Không hoặc rất ít, giúp giảm chi phí so với inox austenitic.
    • Silic (Si), Mangan (Mn), Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Ở mức kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo tính chất cơ lý.
  2. Tính chất cơ lý:
    • Độ bền kéo: Khoảng 450-500 MPa.
    • Giới hạn chảy: 280-320 MPa.
    • Độ giãn dài: Khoảng 20-30%.
    • Độ cứng: Khả năng chống mài mòn tốt, độ cứng tương tự Inox 430 nhưng có độ bền nhiệt cao hơn.
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Chịu được ăn mòn trong các môi trường nhẹ như không khí, hơi nước và một số môi trường axit hoặc kiềm yếu.
    • Tăng cường chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn giữa các hạt nhờ niobium.
  4. Khả năng chịu nhiệt:
    • Chịu nhiệt tốt hơn so với Inox 430 nhờ niobium, hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (lên đến 850°C).
    • Ít bị giòn ở nhiệt độ thấp hơn so với các loại thép không gỉ ferritic khác.
  5. Khả năng gia công và hàn:
    • Dễ dàng dập và định hình nhờ độ dẻo dai tốt.
    • Có thể hàn được, nhưng cần chú ý kiểm soát nhiệt độ trong quá trình hàn để tránh nứt hoặc biến dạng.

Ứng dụng của Inox 430Nb:

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Các bộ phận của hệ thống xả, như bộ chuyển đổi xúc tác, ống xả, và các bộ phận chịu nhiệt cao.
    • Các chi tiết trang trí nội thất và ngoại thất ô tô.
  2. Ngành xây dựng:
    • Tấm ốp, khung cửa, và các cấu trúc chịu môi trường thời tiết khắc nghiệt.
    • Hệ thống thông gió và ống dẫn trong các công trình dân dụng.
  3. Ngành sản xuất thiết bị gia dụng:
    • Lò nướng, nồi hơi, máy giặt và các thiết bị nhiệt khác.
    • Các bộ phận bếp từ, bếp nấu hoặc các dụng cụ nhà bếp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao.
  4. Ngành công nghiệp hóa chất:
    • Các bồn chứa, đường ống dẫn và thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
    • Bộ phận trao đổi nhiệt.
  5. Ngành năng lượng:
    • Các bộ phận của nhà máy sản xuất năng lượng tái tạo (như tấm năng lượng mặt trời hoặc tua-bin gió).
  6. Các ứng dụng khác:
    • Ứng dụng hàng hải (tàu biển, thuyền).
    • Sản xuất các linh kiện yêu cầu độ chính xác cao trong môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm của Inox 430Nb:

  • Khả năng chịu nhiệt vượt trội: So với Inox 430 thông thường.
  • Khả năng chống ăn mòn cải thiện: Nhờ niobium giúp chống ăn mòn giữa các hạt và oxy hóa.
  • Chi phí thấp hơn: So với các loại inox austenitic (như 304 hoặc 316).
  • Dễ gia công: Đặc biệt là dập và hàn.

Hạn chế:

  • Không phù hợp trong môi trường axit mạnh, chứa clo hoặc ăn mòn cao (như nước biển) so với các loại thép không gỉ austenitic.
  • Độ dẻo dai thấp hơn ở nhiệt độ cực thấp.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo