Inox 409 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 409 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 409 (hay thép không gỉ 409) là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, chứa hàm lượng thấp của Chromium (11-12%) và một lượng nhỏ Titanium để cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền nhiệt. Đây là vật liệu phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp ô tô và các môi trường chịu nhiệt cao.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 409

  1. Thành phần hóa học chính:
    • Chromium (Cr): 10.5–11.75%
    • Carbon (C): ≤ 0.08%
    • Manganese (Mn): ≤ 1%
    • Silicon (Si): ≤ 1%
    • Sulfur (S) và Phosphorus (P): ≤ 0.045%
    • Titanium (Ti): 6×C – 0.75% (được thêm để cải thiện tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt).
  2. Tính chất cơ học:
    • Độ bền kéo (Tensile strength): 450-600 MPa.
    • Độ giãn dài (Elongation): Khoảng 20%.
    • Độ cứng (Hardness): Thấp hơn so với các loại thép Austenitic (như Inox 304).
  3. Khả năng chống ăn mòn:
    • Tốt hơn thép carbon, nhưng không bằng các loại thép không gỉ Austenitic (như 304 hoặc 316).
    • Chống chịu tốt trong môi trường khô ráo hoặc môi trường ít ăn mòn, nhưng kém hiệu quả trong môi trường có chứa axit hoặc muối biển.
  4. Khả năng chịu nhiệt:
    • Khả năng hoạt động tốt ở nhiệt độ cao (khoảng 675-815°C).
    • Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  5. Khả năng gia công:
    • Inox 409 dễ gia công hơn nhiều so với các loại thép không gỉ Austenitic do độ dẻo thấp hơn.
    • Có thể được hàn tốt với hầu hết các phương pháp, nhờ sự ổn định của Titan trong thành phần.

Ứng dụng của Inox 409

Inox 409 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng yêu cầu chi phí thấp nhưng vẫn đáp ứng được các yêu cầu về chịu nhiệt và chống ăn mòn cơ bản. Một số ứng dụng chính gồm:

  1. Ngành công nghiệp ô tô:
    • Hệ thống xả khí thải, ống xả và bộ chuyển đổi xúc tác.
    • Ống giảm thanh nhờ khả năng chịu nhiệt tốt và chi phí thấp.
  2. Ngành công nghiệp năng lượng:
    • Các bộ phận của lò hơi, lò sưởi, và các thiết bị chịu nhiệt.
  3. Ngành xây dựng:
    • Kết cấu chịu nhiệt hoặc các bề mặt ít tiếp xúc với hóa chất mạnh.
  4. Ngành hàng hải:
    • Một số ứng dụng ít quan trọng trong tàu thuyền, nhưng không khuyến nghị sử dụng trong môi trường nước biển trực tiếp.
  5. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm:
    • Các thiết bị hoặc bề mặt ít yêu cầu cao về chống ăn mòn và vệ sinh.

Ưu điểm và nhược điểm của Inox 409

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ hơn các loại thép không gỉ khác (như 304, 316).
  • Hiệu suất tốt trong môi trường chịu nhiệt cao.
  • Dễ dàng gia công và hàn.

Nhược điểm:

  • Khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại Inox Austenitic.
  • Không phù hợp trong môi trường hóa chất mạnh hoặc nước biển.
  • Độ bóng bề mặt không cao.

Inox 409 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi chi phí thấp mà vẫn đảm bảo tính năng chịu nhiệt và chống ăn mòn ở mức cơ bản.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo