Inox 1.4589 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4589 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4589, còn được gọi là X2CrNiMoCuWN25-7-4, là một loại thép không gỉ austenitic siêu bền (super-austenitic stainless steel). Loại inox này được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt có chứa axit, muối, và các chất oxy hóa mạnh, nhờ thành phần hợp kim cao cấp với crom, molypden, niken, đồng và vonfram.

Đặc tính kỹ thuật của Inox 1.4589

1. Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Chromium (Cr): ~24-26%
  • Nickel (Ni): ~6-8%
  • Molybdenum (Mo): ~3.5-4.5%
  • Copper (Cu): ~1.5-2.5%
  • Nitrogen (N): ~0.18-0.25%
  • Tungsten (W): ~1.2-2%
  • Carbon (C): ≤ 0.03%
  • Manganese (Mn): ≤ 2%
  • Silicon (Si): ≤ 0.7%

2. Đặc tính cơ lý:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750-950 MPa.
  • Độ bền chảy (Yield Strength): ≥ 350 MPa.
  • Độ dãn dài: ≥ 30%.
  • Độ cứng: ~250 HB (Brinell).

3. Khả năng chống ăn mòn:

  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường chứa axit mạnh như axit sulfuric, axit phosphoric và axit nitric.
  • Chống ăn mòn kẽ và ăn mòn điểm tốt nhờ molypden, đồng và nitơ.
  • Hoạt động tốt trong môi trường có ion chloride (nước biển, dung dịch muối), đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao.

4. Khả năng chịu nhiệt:

  • Ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (~600°C) nhờ cấu trúc austenitic.
  • Chống oxy hóa hiệu quả trong các môi trường nhiệt độ cao nhưng không phù hợp cho nhiệt độ siêu cao (trên 700°C).

5. Khả năng gia công:

  • Gia công tương đối khó khăn do độ cứng cao và thành phần hợp kim cao.
  • Có thể hàn được bằng các kỹ thuật hàn đặc biệt, nhưng cần xử lý nhiệt sau hàn để đảm bảo tính chất cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1.4589

Nhờ các đặc tính vượt trội, inox 1.4589 thường được sử dụng trong các lĩnh vực yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn:

1. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Thiết bị và bồn chứa trong sản xuất axit mạnh (H₂SO₄, HNO₃).
  • Hệ thống đường ống dẫn hóa chất ăn mòn cao.

2. Ngành dầu khí và hàng hải:

  • Các bộ phận tiếp xúc với nước biển hoặc môi trường có nồng độ chloride cao.
  • Thiết bị trong giàn khoan dầu, bộ trao đổi nhiệt và bơm nước biển.

3. Ngành xử lý nước:

  • Thiết bị trong các nhà máy khử muối (desalination plants).
  • Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp hoặc chứa hóa chất.

4. Ngành năng lượng:

  • Bộ phận chịu áp lực cao trong nhà máy điện hạt nhân hoặc nhà máy nhiệt điện.
  • Các thiết bị trao đổi nhiệt chịu nhiệt độ cao và hóa chất ăn mòn.

5. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm:

  • Các thiết bị tiếp xúc với thực phẩm chứa muối hoặc axit, đảm bảo vệ sinh và chống ăn mòn.
  • Hệ thống sản xuất hóa chất dược phẩm.

Ưu điểm của Inox 1.4589

  • Khả năng chống ăn mòn cực cao: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit mạnh và có ion chloride.
  • Chịu nhiệt tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa.
  • Tuổi thọ dài: Giảm chi phí bảo trì trong các môi trường khắc nghiệt.

Hạn chế

  • Giá thành cao: Do thành phần hợp kim đặc biệt và quy trình sản xuất phức tạp.
  • Gia công khó khăn: Cần các kỹ thuật và công cụ đặc biệt để xử lý.
  • Hạn chế ứng dụng nhiệt độ cực cao (>700°C).

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo