Inox 1.4516 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4516 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox 1.4516, còn được biết đến với tên gọi AISI 439, là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với inox 1.4512 (AISI 409). Điều này đạt được nhờ hàm lượng crom cao hơn và bổ sung titan, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, ổn định cấu trúc khi chịu nhiệt và khả năng hàn. Đây là một loại inox phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và chống ăn mòn vừa phải với chi phí thấp.

Đặc tính kỹ thuật

1. Thành phần hóa học (tham khảo):

  • Crom (Cr): 16–18%
  • Carbon (C): ≤ 0.03%
  • Silic (Si): ≤ 1%
  • Mangan (Mn): ≤ 1%
  • Niken (Ni): ≤ 0.5%
  • Titan (Ti): ≥ 6x%Carbon, ≤ 0.75%
  • Photpho (P): ≤ 0.04%
  • Lưu huỳnh (S): ≤ 0.015%

2. Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 400–550 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ~240 MPa
  • Độ giãn dài (Elongation): ≥ 20%
  • Độ cứng (Hardness): ~200 HB

3. Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn vượt trội so với inox 1.4512 nhờ hàm lượng crom cao hơn (16–18%).
  • Thích hợp trong môi trường có tính oxi hóa nhẹ, môi trường khí quyển và môi trường ẩm.
  • Không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc chloride cao (như nước biển).

4. Khả năng chịu nhiệt:

  • Chịu được nhiệt độ cao lên đến ~800°C trong thời gian ngắn.
  • Ít bị oxy hóa trong môi trường nhiệt độ cao.

5. Khả năng gia công:

  • Dễ hàn và gia công hơn nhờ sự ổn định cấu trúc ferritic và bổ sung titan.
  • Có thể sử dụng các kỹ thuật hàn phổ biến mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

Ứng dụng

Inox 1.4516 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt ở mức trung bình và độ bền cơ học tốt:

1. Công nghiệp ô tô:

  • Hệ thống ống xả, đặc biệt là các bộ phận chịu nhiệt cao và chống ăn mòn trong hệ thống khí thải.
  • Tấm chắn nhiệt và các bộ phận trong khoang động cơ.

2. Công nghiệp xây dựng:

  • Tấm ốp tường và mái lợp cho các công trình kiến trúc hiện đại.
  • Hệ thống thông gió và ống dẫn khí chịu nhiệt.

3. Công nghiệp năng lượng:

  • Các bộ phận trong lò hơi và hệ thống năng lượng tái tạo.
  • Hệ thống trao đổi nhiệt.

4. Công nghiệp chế biến thực phẩm:

  • Thiết bị và bề mặt tiếp xúc với thực phẩm trong điều kiện môi trường khô hoặc ẩm nhẹ.
  • Băng tải trong dây chuyền chế biến thực phẩm.

5. Ngành hàng gia dụng:

  • Các bộ phận của lò nướng, bếp gas và các thiết bị chịu nhiệt trong gia đình.
  • Các thiết bị nhà bếp không yêu cầu chống ăn mòn cao cấp.

6. Ngành hàng hải (giới hạn):

  • Các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với nước biển nhưng cần chống ăn mòn trong môi trường ven biển.

Ưu điểm và Hạn chế

Ưu điểm:

  • Chống ăn mòn tốt hơn so với inox 1.4512.
  • Dễ dàng gia công và hàn, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu cấu trúc lớn.
  • Chi phí thấp hơn inox austenitic (như 304, 316) nhưng đáp ứng tốt trong các môi trường không quá khắc nghiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.

Hạn chế:

  • Không thích hợp cho môi trường có axit mạnh hoặc chloride cao.
  • Không có tính dẻo và độ bền cao như inox austenitic.
  • Dễ bị giòn hơn khi sử dụng ở nhiệt độ quá thấp.

So sánh với các loại inox khác

  • So với 1.4512 (AISI 409): Chống ăn mòn tốt hơn nhờ hàm lượng crom cao hơn và titan ổn định cấu trúc.
  • So với 1.4301 (AISI 304): Chi phí thấp hơn nhưng khả năng chống ăn mòn và dẻo dai kém hơn.
  • So với 1.4401 (AISI 316): Không thích hợp trong môi trường có chloride mạnh hoặc axit nhưng chi phí rẻ hơn đáng kể.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Phạm Ngọc Danh
Số điện thoại - Zalo +84.903.365.316
Mail inox365@gmail.com
Web tongkhokimloai.com

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo