Inox X2CrTiNb18 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?
Inox X2CrTiNb18 (1.4509): Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng
Inox X2CrTiNb18, còn được biết đến là AISI 441, là thép không gỉ ferritic với hàm lượng crom cao (~18%), được ổn định hóa học nhờ bổ sung Titanium (Ti) và Niobium (Nb). Đây là vật liệu được thiết kế để cải thiện khả năng chống ăn mòn liên tinh, độ bền và khả năng chịu nhiệt trong các ứng dụng công nghiệp.
Đặc tính kỹ thuật
- Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-2):
- Carbon (C): ≤ 0,03%
- Chromium (Cr): 17,5 – 18,5%
- Titanium (Ti): 0,1 – 0,6%
- Niobium (Nb): 0,1 – 0,6%
- Sắt (Fe): Phần còn lại
- Các nguyên tố khác: Mn, Si, P, S, N trong giới hạn nhỏ.
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo (Tensile strength, Rm): 430 – 630 MPa
- Giới hạn chảy (Yield strength, Rp0.2): ≥ 280 MPa
- Độ dãn dài (% A5): ≥ 18%
- Độ cứng (Brinell, HB): Khoảng 180 – 210 HB.
- Đặc điểm nổi bật:
- Chống ăn mòn tốt:
- Chịu được môi trường ăn mòn nhẹ như axit yếu, hơi axit và môi trường nước thông thường.
- Chống ăn mòn liên tinh nhờ Titanium và Niobium.
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao (lên tới 950°C).
- Ổn định hóa học:
- Ít bị tác động bởi nhiệt độ cao nhờ các nguyên tố ổn định hóa học.
- Từ tính: Là thép không gỉ ferritic, X2CrTiNb18 có tính từ.
- Chống ăn mòn tốt:
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Ống xả và hệ thống giảm khí thải.
- Tấm chắn nhiệt và các bộ phận chịu nhiệt khác.
- Ngành năng lượng:
- Bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
- Các thành phần trong lò hơi và hệ thống dẫn nhiệt.
- Ngành xây dựng:
- Vật liệu trang trí nội thất và ngoại thất, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
- Các tấm ốp, khung cửa, và các chi tiết kiến trúc.
- Ngành công nghiệp thực phẩm:
- Bồn chứa và thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường ít ăn mòn.
- Các bộ phận tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nhưng không cần yêu cầu cao về chống axit.
- Ngành xử lý khí và hóa chất:
- Ứng dụng trong hệ thống thông gió và xử lý khí thải.
- Các bộ phận làm việc trong môi trường ăn mòn nhẹ, như hệ thống lọc khí.
Ưu điểm nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn liên tinh: Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn tại các mối hàn và trong môi trường chịu nhiệt độ cao.
- Chi phí thấp hơn so với thép không gỉ austenitic (304/316): Do không chứa niken, giá thành sản xuất thấp hơn.
- Hiệu suất ổn định ở nhiệt độ cao: Làm việc tốt trong các điều kiện nhiệt độ dao động hoặc kéo dài.
Lưu ý khi sử dụng
- Hàn:
- Khả năng hàn tốt, tuy nhiên cần chú ý kiểm soát nhiệt độ để tránh hiện tượng giòn nhiệt (embrittlement).
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Gia công:
- Dễ gia công hơn so với thép không gỉ austenitic, nhưng cần dụng cụ phù hợp để giảm mài mòn dụng cụ.
Inox X2CrTiNb18 (1.4509) là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng công nghiệp và xây dựng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn tốt, độ ổn định nhiệt cao và chi phí hợp lý. Loại inox này thường được sử dụng thay thế cho thép không gỉ 304 trong các môi trường yêu cầu vừa phải về chống ăn mòn.