Inox X6CrNi17-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X6CrNi17-1 Đặc tính kỹ thuật và Ứng dụng?

Inox X6CrNi17-1, còn được biết đến với mã thép không gỉ 1.4310 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ austenitic có đặc tính cơ học và độ bền cao. Được thiết kế chủ yếu để sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng đàn hồi và độ cứng bề mặt cao, nó là một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo và các ứng dụng kỹ thuật.

1. Đặc tính kỹ thuật của Inox X6CrNi17-1

Thành phần hóa học (thông thường):

  • C (Carbon): ≤ 0.10%
  • Si (Silic): ≤ 1.00%
  • Mn (Mangan): ≤ 2.00%
  • P (Phosphor): ≤ 0.045%
  • S (Sulfur): ≤ 0.015%
  • Cr (Chromium): 16.00 – 19.00%
  • Ni (Nickel): 6.00 – 9.50%

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 900 – 1200 MPa (có thể cao hơn khi gia công cứng nguội).
  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 400 – 600 MPa.
  • Độ giãn dài (Elongation at Break): ≥ 20%.
  • Độ cứng (Hardness): ≤ 290 HB (Brinell) trong trạng thái ủ mềm.

Đặc điểm nổi bật:

  1. Độ bền cơ học cao: Đặc biệt là khi gia công cứng nguội.
  2. Độ đàn hồi tốt: Phù hợp với các ứng dụng cần độ đàn hồi và chịu lực.
  3. Khả năng chống ăn mòn: Kháng tốt trong môi trường ôxy hóa và ăn mòn nhẹ.
  4. Khả năng gia công: Thích hợp để gia công nguội, tạo hình dễ dàng.

Khả năng chịu nhiệt:

  • Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến khoảng 300°C. Tuy nhiên, không khuyến nghị sử dụng trong môi trường nhiệt độ quá cao hoặc khắc nghiệt.

2. Ứng dụng của Inox X6CrNi17-1

Ngành công nghiệp chế tạo:

  • Lò xo và dây đàn hồi: Được sử dụng phổ biến để sản xuất lò xo nén, lò xo kéo và các chi tiết đàn hồi nhờ vào độ bền cao sau khi gia công nguội.
  • Dây thép không gỉ: Làm dây kéo, dây cáp chịu lực hoặc dây đàn hồi.

Ngành hàng không vũ trụ:

  • Chi tiết chính xác: Các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học cao và trọng lượng nhẹ, chẳng hạn như các chi tiết trong hệ thống điều khiển.

Ngành sản xuất ô tô:

  • Phụ tùng chịu lực: Lò xo và chi tiết đàn hồi trong hệ thống treo hoặc hệ thống phanh.

Ngành thực phẩm và y tế:

  • Thiết bị tiếp xúc thực phẩm: Băng tải, dây dẫn hoặc các chi tiết cần vệ sinh cao.
  • Dụng cụ y tế: Dụng cụ cầm tay, kẹp hoặc các bộ phận cần khử trùng.

Ngành điện tử:

  • Kẹp đàn hồi: Dùng trong các thiết bị điện tử hoặc mạch điện để tạo áp lực giữ.
  • Lò xo dẫn điện: Trong các thiết bị điện tử tiêu dùng.

Ngành xây dựng:

  • Lưới và dây: Làm lưới chắn hoặc dây dẫn cho các công trình xây dựng.

3. Ưu điểm:

  1. Độ bền và độ đàn hồi cao: Đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn hoặc có tính đàn hồi.
  2. Khả năng chống ăn mòn tốt: Hoạt động ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ hoặc ôxy hóa.
  3. Khả năng gia công nguội: Tăng độ bền thông qua quá trình cứng nguội.
  4. Độ sạch bề mặt: Dễ duy trì và vệ sinh trong các ứng dụng thực phẩm hoặc y tế.

4. Hạn chế:

  1. Khả năng chống ăn mòn hạn chế: Không phù hợp trong môi trường axit mạnh hoặc môi trường chloride cao (so với inox 316).
  2. Giới hạn nhiệt độ: Không hoạt động tốt ở nhiệt độ quá cao (> 300°C).
  3. Khả năng hàn: Hạn chế so với các loại inox Austenitic khác vì dễ bị giảm tính chất cơ học ở vùng hàn.

So sánh với các loại inox khác:

  • So với 304: X6CrNi17-1 có độ bền cao hơn nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn trong môi trường axit mạnh.
  • So với 316: Khả năng chống ăn mòn thấp hơn nhưng giá thành rẻ hơn.
  • So với inox ferritic (như 1.4016): Độ dẻo và khả năng chịu lực cao hơn đáng kể.

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo