Đồng C95500 là hợp kim của đồng-nhôm-sắt và đồng-nhôm-sắt-niken. Hợp kim đồng UNS C95500 có khả năng chống ăn mòn, chống lại màng sinh học và ổn định nhiệt.
Đồng C95500 Niken-Nhôm Đồng là một hợp kim độc đáo được sử dụng trong một loạt các sản phẩm cực kỳ rộng bao gồm tất cả mọi thứ, từ phím đàn piano đến thiết bị hạ cánh của máy bay cho đến cơ chế giật lại bằng súng ngắn.
Thành phần hóa học đồng C95500
Thành phần hóa học của hợp kim đồng UNS C95500 được đưa ra trong bảng sau.
Element | Content (%) |
---|---|
Al, Aluminium/Aluminum | 10.0 – 11.5 |
Cu, Copper | 78.0 |
Fe, Iron | 3.0 – 5.0 |
Mn, Manganese | 3.50 |
Ni, Nickel | 3.0 – 5.50 |
Other | 0.50 |
Tính chất vật lý
Bảng dưới đây chi tiết các tính chất vật lý của hợp kim UNS C95500.
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Density | 7.53 g/cm3 | 0.272 lb/in³ |
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học của hợp kim đồng UNS C95500 được thể hiện trong bảng sau.
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Elastic modulus | 117 GPa | 16969 ksi |
Poisson’s ratio | 0.34 | 0.34 |
Hardness, Brinell | 192 | 192 |
Hardness, Rockwell B | 87 | 87 |
Elongation at break | 5.00% | 5.00% |
Machinability | 50 | 50 |
Izod impact | 18.0 J | 13.3 ft.lb |
Compressive strength | 895 MPa | 130000 psi |
Fatigue strength | 215 MPa | 31200 psi |
Shear modulus | 42.0 GPa | 6090 ksi |
Shear strength | 44.0 MPa | 6380 psi |
Tính chất nhiệt
Bảng dưới đây phác thảo các tính chất nhiệt của hợp kim UNS C95500.
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Thermal expansion co-efficient (20.0 – 300°C/68.0 – 572°F) | 16.2 µm/m°C | 9.00 µin/in°F |
Thermal conductivity (20°C/68°F) | 42.0 W/mK | 291 BTU in/hr.ft°F |