Inox 333 là hợp kim cơ bản niken crom cao có khả năng chống thấm cacbon và oxy hóa nhiệt độ cao rất tốt. Nó có một khả năng đặc biệt để chịu được cú sốc nhiệt lặp đi lặp lại của nước hoặc dầu. Nó là một trong số ít các hợp kim thép không gỉ có thể chống lại sự ăn mòn do ứng suất axit polythionic, nứt và ăn mòn điểm sương bởi axit sulfuric
Thành phần hóa học inox 333
Thành phần hóa học của thép không gỉ lớp 333 được trình bày trong bảng sau.
Element | Content (%) |
---|---|
Nickel, Ni | 44 – 47 |
Chromium, Cr | 24 – 27 |
Molybdenum, Mo | 2.5 – 4 |
Cobalt, Co | 2.5 – 4 |
Tungsten, W | 2.5-4 |
Manganese, Mn | 2 |
Silicon, Si | 0.75 |
Carbon, C | 0.08 |
Sulfur, S | 0.03 |
Phosphorous, P | 0.03 |
Iron, Fe | Balance |
Tính chất cơ học
Các đặc tính cơ học của thép không gỉ Lớp 333 được hiển thị trong bảng sau.
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Tensile strength | 738 MPa | 107000 psi |
Yield strength | 324 MPa | 47000 psi |
Elongation at break | 48% | 48% |
Các ứng dụng của inox 333
Sau đây là một số ứng dụng chính của thép không gỉ lớp 333:
Ống bức xạ, bộ giảm thanh, nút vặn
Nồi hơi
Buồng đốt tuabin khí
Lớp lót tái khởi động vũ công thoát nước chua
Thermowells
Thiết bị xử lý thủy tinh nóng chảy
Móc treo ống để lọc dầu và phát điện
Thiết bị lò nung cacbon
Vỏ calciner