Hợp kim niken 405 còn được gọi là Monel R-405 là hợp kim đồng-niken được tạo ra và sản xuất bởi Special Metal, còn được gọi là UNS N04405, nó là một phần của gia đình siêu anh hùng Monel. Thường được tìm thấy ở dạng que, thanh và dây, Monel 405 cung cấp khả năng gia công nâng cao do hàm lượng lưu huỳnh cao hơn. Ngoài ra, superalloy này cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và đặc tính cường độ cao. Những đặc điểm này làm cho nó phù hợp lý tưởng cho môi trường biển và hóa học khó khăn. Nó cũng chịu được axit sunfuric và hoạt động tốt ở nhiệt độ subzero
Hợp kim niken 405 là hợp kim niken-đồng có độ bền và độ bền cao. Nó cũng có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong một loạt các phương tiện truyền thông bao gồm kiềm, axit sulfuric, axit hydrofluoric và nước biển. Hợp kim đã tăng cường khả năng gia công do hàm lượng lưu huỳnh tăng. Nó có thể hơi từ tính ở nhiệt độ phòng, và có khả năng chống ăn mòn ứng suất ion clorua tuyệt vời.
Thành phần hóa học của hợp kim niken 405
Thành phần hóa học được nêu trong bảng sau
Element | Content (%) |
---|---|
Nickel+Cobalt, Ni+Co | 63 |
Copper, Cu | 28-34 |
Iron, Fe | 2.5 |
Manganese, Mn | 2 |
Silicon, Si | 0.5 |
Carbon, C | 0.3 |
Sulfur, S | 0.025-0.06 |
Tính chất vật lý
Bảng dưới đây cho thấy các tính chất vật lý của Nickel Alloy 405
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Density | 8.80 g/cm3 | 0.318 lb/in3 |
Melting point | 1300-1350°C | 2370-2460°F |
Tính chất cơ học
Các tính chất cơ học được hiển thị trong bảng sau.
Properties | Metric | Imperial |
---|---|---|
Tensile strength (annealed) | 550 MPa | 79800 psi |
Yield strength (annealed) | 240 MPa | 34800 psi |
Elongation at break (annealed) | 40% | 40% |